Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mauve

Mục lục

Bản mẫu:Mauve

Danh từ giống cái
(thực vật học) cây cẩm qùy

Tính từ

(có) màu hoa cà
Des tissus mauves
vải màu hoa cà
Danh từ giống đực
Màu hoa cà

Xem thêm các từ khác

  • Mauviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) chim chiền chiện (đã giết thịt) 1.2 (thân mật) người yếu ớt Danh từ...
  • Mauvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo nhạc Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo nhạc
  • Maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) hàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) học xương hàm Tính từ (giải...
  • Maxille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hàm (sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học) hàm (sâu bọ)
  • Maxillo-facial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) hàm-mặt Tính từ (y học) (thuộc) hàm-mặt Chirurgie maxillo-faciale phẫu thuật hàm-mặt
  • Maxillo-faciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maxillo-facial maxillo-facial
  • Maximal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối đa 1.2 (toán học) tối đại 1.3 Phản nghĩa Minimal Tính từ Tối đa Température maximale nhiệt độ...
  • Maximale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maximal maximal
  • Maximaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ maximiser maximiser
  • Maximalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bolchevisme bolchevisme
  • Maximaliste

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 Phản nghĩa Minimaliste Tính từ, danh từ bolcheviste bolcheviste Phản nghĩa Minimaliste
  • Maxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Châm ngôn Danh từ giống cái Châm ngôn
  • Maximiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá cao nhất 1.2 Đề lên cao nhất 1.3 Phản nghĩa Minimiser Ngoại động từ Đánh giá cao...
  • Maximum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều maximums, maxima) 1.1 Tối đa 1.2 (toán học) cực đại 1.3 Phản nghĩa Minimum 2 Tính...
  • Maxwell

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) macxoen (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (vật lý học) macxoen (đơn...
  • Maya

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) dân tộc May-a (thổ dân Trung Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Maye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu đá (để hứng dầu ô liu ở máy ép chảy ra) Danh từ giống cái Chậu đá (để hứng...
  • Mayenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aubergine aubergine
  • Mayeur

    Mục lục 1 Xem ma…eur Xem ma…eur
  • Mayonnaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (cũng sauce mayonnaise) 1.1 Nước xốt mayonne (làm bằng lòng đỏ trứng và dầu) Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top