Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mazoutage

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) sự lấy mazut

Xem thêm các từ khác

  • Mazouter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) lấy mazut Nội động từ (hàng hải) lấy mazut
  • Mazouteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu mazut Danh từ giống đực (hàng hải) tàu mazut
  • Mazun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sữa trâu Danh từ giống đực Rượu sữa trâu
  • Mazurka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu mazuaka (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu mazuaka (nhảy, nhạc)
  • Maître

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ 1.2 Chúa tể 1.3 Thầy (dạy) 1.4 Bậc thầy 1.5 Luật sư 1.6 (thân mật) bác 1.7 (từ cũ,...
  • Maîtresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà chủ 1.2 Bà giáo, cô giáo 1.3 Nhân tình Danh từ giống cái Bà chủ Bà giáo, cô giáo Nhân...
  • Maîtrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kềm chế được 2 Phản nghĩa 2.1 Insurmontable irrépressible Tính từ Kềm chế được Colère maîtrisable...
  • Maîtrise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm chủ 1.2 Sự tự chủ, sự kềm chế 1.3 Trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong...
  • Maîtriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế ngự, kềm chế 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir soumettre (se) Délivrer Abandonner (s\') éclater Ngoại động...
  • Maïa

    Danh từ giống đực (động vật học) cua nhện
  • Maïeur

    Danh từ giống đực (sử học) xã trưởng
  • Maïeutique

    Danh từ giống cái Phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lý còn tìm tàng thai nghén)
  • Maïserie

    Danh từ giống cái Xưởng chế biến ngô
  • Me

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi; với tôi, cho tôi Đại từ Tôi; với tôi, cho tôi On m\'\'appelle người ta gọi tôi Me voici tôi đây...
  • Mea culpa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Faire son mea culpa hối lỗi; thú tội
  • Mec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người có nghị lực 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người, gã Danh...
  • Meccano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xây dựng Danh từ giống đực Trò chơi xây dựng
  • Medicine-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực médecine-ball médecine-ball
  • Meeting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mít tinh Danh từ giống đực Cuộc mít tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top