Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Membre

Mục lục

Danh từ giống đực

Chi
Membres supérieurs
chi trên, tay (người)
Membres antérieurs
chi trước (động vật)
Thành viên; hội viên; ủy viên; đảng viên...
Les membres de la société
các thành viên của xã hội
Membre d'une société
hội viên một hội
Membre d'un parti
đảng viên một đảng
Thành phần; bộ phận; vế
Membre de phrase
thành phần câu
Membre d'une équation
vế phương trình
(từ cũ, nghĩa cũ) dương vật (cũng membre viril)

Tính từ

(là) thành viên; (là) hội viên
Les Etats membres
các nước thành viên; các nước hội viên

Xem thêm các từ khác

  • Membron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) gờ nối mái Danh từ giống đực (xây dựng) gờ nối mái
  • Membru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân tay to khỏe Tính từ (có) chân tay to khỏe
  • Membrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái membru membru
  • Membrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân tay 1.2 (hàng hải) rẻ sườn; bộ rẻ sườn (của tàu) Danh từ giống cái Chân tay Membrure...
  • Menable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dẫn đắt Tính từ Có thể dẫn đắt
  • Menace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa 1.2 Triệu chứng không lành; nguy...
  • Menacer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đe dọa, dọa 1.2 Có cơ, có nguy cơ 1.3 Phản nghĩa Rassurer Động từ Đe dọa, dọa Menacer un enfant d\'une...
  • Menaçant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đe dọa 1.2 Có nguy cơ, đáng lo 2 Phản nghĩa 2.1 Rassurant Tính từ đe dọa Ton menaant giọng đe dọa Có...
  • Menchevik

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) mensêvic 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người mensêvic Tính từ (sử học) mensêvic Danh từ (sử...
  • Mendiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tính từ Danh từ Người ăn mày,...
  • Mendiante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendiant mendiant
  • Mendier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn mày, ăn xin 2 Ngoại động từ 2.1 Ăn xin 2.2 (nghĩa bóng) xin xỏ, xin Nội động từ Ăn mày,...
  • Mendigot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người ăn mày, người ăn xin Danh từ (thông tục) người ăn mày, người ăn xin
  • Mendigote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendigot mendigot
  • Mendigoter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) ăn mày, ăn xin Động từ (thông tục) ăn mày, ăn xin
  • Mendole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp sọc (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (động vật học) cá...
  • Mendozite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) menđozit, phèn natri Danh từ giống cái (khoáng vật học) menđozit, phèn natri
  • Meneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đổ (cửa sổ) Danh từ giống đực (xây dựng) đổ (cửa sổ)
  • Mener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dắt, dẫn, đưa 1.2 Dẫn đầu 1.3 Điều khiển, chỉ huy 1.4 Điều hành 1.5 (toán học) kẻ, vạch...
  • Meneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cầm đầu 1.2 Tính từ Danh từ Người cầm đầu Le meneur d\'une conspiration người cầm đầu cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top