- Từ điển Pháp - Việt
Minceur
|
Danh từ giống cái
Độ mỏng
Độ mảnh; sự mảnh khảnh
Phản nghĩa Epaisseur, grosseur
Xem thêm các từ khác
-
Mincir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thon lại Nội động từ Thon lại En faisant de l\'exercice elle a minci nhờ tập thể dục, chị ấy... -
Mine
Mục lục 1 Bản mẫu:Mine 2 Danh từ giống cái 2.1 Vẻ mặt 2.2 ( số nhiều) điệu bộ 3 Danh từ giống cái 3.1 Mỏ 3.2 (nghĩa bóng)... -
Miner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mìn 1.2 Xói mòn, gặm mòn 1.3 (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider,... -
Minerai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quặng Danh từ giống đực Quặng Minerai de fer quặng sắt -
Minerval
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) học phí Danh từ giống đực (sử học) học phí -
Minervales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần Mi-néc-vơ Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội thần... -
Minerve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mũ thạch cao 1.2 (ngành in) máy in minec Danh từ giống cái (y học) mũ thạch cao (ngành... -
Minerviste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ in máy minec Danh từ Thợ in máy minec -
Minervite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) minevic Danh từ giống cái (khoáng vật học) minevic -
Minestrone
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực soupe minestrone ) -
Minet
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) con mèo 1.2 (thân mật) anh yêu 1.3 (thân mật) chàng trai thanh lịch Danh từ (thân mật) con mèo... -
Minette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) quặng sắt Danh từ giống cái (tiếng địa phương) quặng sắt lupuline... -
Mineur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ yếu nhỏ 1.2 (âm nhạc) thứ 1.3 Chưa thành niên, vị thành niên 1.4 Phản nghĩa Majeur. Important, supérieur... -
Mineur-artificier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nổ mìn (trong mỏ) Danh từ giống đực Thợ nổ mìn (trong mỏ) -
Mineure
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mineur mineur -
Miniature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu họa; bức tiểu họa 1.2 Tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Miniaturisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tiểu hình hóa Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tiểu hình hóa -
Miniaturiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tiểu hình hóa Ngoại động từ (kỹ thuật) tiểu hình hóa -
Miniaturiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tiểu họa Danh từ Họa sĩ tiểu họa -
Minibus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt mini Danh từ giống đực Xe buýt mini
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.