- Từ điển Pháp - Việt
Minutage
|
Danh từ giống đực
Sự quy định thời gian chính xác (cho một vở kịch, một buổi lễ...)
Xem thêm các từ khác
-
Minutaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem minute Tính từ Xem minute Acte minutaire văn bản chính -
Minute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phút 1.2 Chốc lát 1.3 (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản) 1.4 Thán... -
Minuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định thời gian chính xác 1.2 Thảo bản chính Ngoại động từ Quy định thời gian chính... -
Minuterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ cấu kim (ở đồng hồ) 1.2 Rơle thời gian (ở hệ thống thắp sáng) Danh từ giống cái... -
Minuteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ phận tắt theo giờ (ở bếp nấu ăn) Danh từ giống đực Bộ phận tắt theo giờ (ở... -
Minutie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỉ mỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều vụn vặt 1.3 Phản nghĩa Négligence Danh từ giống... -
Minutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ chứng từ gốc (của nhân viên công chứng tòa án) 1.2 Nhà lưu trữ chứng từ gốc Danh... -
Minutieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minutieux minutieux -
Minutieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tỉ mỉ Phó từ Tỉ mỉ Examiner minutieusement xem xét tỉ mỉ -
Minutieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỉ mỉ 1.2 Phản nghĩa Désordonné, négligent. Grossier Tính từ Tỉ mỉ Observateur minutieux người quan sát... -
Minéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoáng 2 Danh từ giống đực 2.1 Khoáng vật Tính từ Khoáng Eaux minérales nước khoáng Sels minéraux muối... -
Minéralier
Danh từ giống đực Tàu chở quặng -
Minéralisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạo quặng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khoáng hóa Tính từ Tạo quặng Propriétés minéralisatrices du... -
Minéralisation
Danh từ giống cái Sự tạo quặng Sự khoáng hóa -
Minéraliser
Ngoại động từ Tạo thành quặng, quặng hóa Khoáng hóa Eau faiblement minéralisée nước ít khoáng hóa -
Minéralogie
Danh từ giống cái (khoáng vật học) vật học -
Minéralogique
Tính từ Xem minéralogie Découvertes minéralogiques phát hiện khoáng vật học (thuộc) sở mỏ Arrondissement minéralogique hạt mỏ... -
Minéralogiste
Danh từ Nhà khoáng vật học -
Mioche
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) nhóc con Danh từ (thân mật) nhóc con -
Miocène
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thế mioxen, thống mioxen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.