- Từ điển Pháp - Việt
Moire
|
Danh từ giống cái
(vải) nhiễu
Cát nhiễu
Ánh lóng lánh
Xem thêm các từ khác
-
Moirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc) 1.3 (văn học) làm lóng... -
Moireur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Thợ làm nổi ánh lóng lánh (ở kim loại) Danh từ giống... -
Moirure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái Ánh lóng lánh Moirure de la surface du fleuve ánh lóng lánh của... -
Mois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng 1.2 Lương tháng Danh từ giống đực Tháng Le milieu du mois giữa tháng Lương tháng Toucher... -
Moise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thanh giằng Danh từ giống cái (kiến trúc) thanh giằng -
Moiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) nối bằng thanh giằng Ngoại động từ (kiến trúc) nối bằng thanh giằng -
Moisi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mốc 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bị mốc Tính từ Bị mốc Confiture moisie mứt bị mốc Danh từ... -
Moisie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moisi moisi -
Moisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mốc 2 Nội động từ 2.1 Bị mốc 2.2 Chết gí Ngoại động từ Làm mốc L\'humidité moisit... -
Moisissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc 1.2 Sự mốc Danh từ giống cái Mốc Être couvert de moisissure đầy mốc Sự mốc -
Moissine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả -
Moisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt 1.2 (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được... -
Moissonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặt; cách gặt Danh từ giống đực Sự gặt; cách gặt Moissonnage mécanique cách gặt... -
Moissonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặt 1.2 (nghĩa bóng) thu lượm 1.3 (văn học) hủy diệt Ngoại động từ Gặt Moissonner du riz... -
Moissonneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gặt, thợ gặt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) máy gặt Danh từ Người gặt, thợ gặt... -
Moissonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moissonneur moissonneur -
Moissonneuse-batteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt-đập Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt-đập -
Moissonneuse-lieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt- bó Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt- bó -
Moite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Tính từ Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Front moite de sueur trán xâm xấp mồ... -
Moiteur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái hơi ẩm, sự xâm xấp mồ hôi 1.2 Mồ hôi xấp xấp Danh từ giống cái Trạng thái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.