Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monbin

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây cốc đỏ, cây giâu gia xoan đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Monceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống Danh từ giống đực Đống Monceau de pierres đống đá Des monceaux d\'\'erreurs (nghĩa bóng)...
  • Mondain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu 1.2 Thích ăn chơi giao thiệp 1.3 (tôn giáo) trần tục 1.4...
  • Mondaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondain mondain
  • Monde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế giới 1.2 Thiên hạ 1.3 Nhiều người 1.4 Giới 1.5 (tôn giáo) thế gian trần tục 1.6 Người...
  • Monder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt sạch 1.2 Bỏ vỏ (hạt), bỏ hạt (quả) Ngoại động từ Nhặt sạch Bỏ vỏ (hạt), bỏ...
  • Mondial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thế giới Tính từ (thuộc) thế giới A l\'échelle mondiale trên quy mô thế giới
  • Mondiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondial mondial
  • Mondialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp thế giới Phó từ Khắp thế giới Produit mondialement connu sản phẩm được khắp thế giới biết
  • Mondialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế giới hóa Danh từ giống cái Sự thế giới hóa
  • Mondialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế giới hóa Ngoại động từ Thế giới hóa
  • Mondialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thống nhất thế giới Danh từ giống đực Chủ nghĩa thống nhất thế giới
  • Mondialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa thống nhất thế giới Tính từ mondialisme mondialisme Danh từ Người...
  • Mondiovision

    Mục lục 1 Xem mondovision Xem mondovision
  • Mondovision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự truyền hình toàn thế giới Danh từ giống cái Sự truyền hình toàn thế giới
  • Monel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) monen (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) monen (hợp kim)
  • Mongol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mông cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mông Cổ Tính từ (thuộc) Mông cổ...
  • Mongole

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mongol mongol
  • Mongolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông dê Mông Cổ Danh từ giống cái Da lông dê Mông Cổ
  • Mongolien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) trẻ bị Lang-đon-Đao Tính từ mongolisme mongolisme Danh từ giống đực...
  • Mongolienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mongolien mongolien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top