Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monocyte

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân to

Xem thêm các từ khác

  • Monocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân to Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu...
  • Monodactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) một ngón Tính từ (động vật học) (có) một ngón
  • Monodelphes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp thú có nhau Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Monodelphiens

    Mục lục 1 Xem monodelphes Xem monodelphes
  • Monodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) bài hát một bè Danh từ giống cái (âm nhạc) bài hát một bè
  • Monodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) (hát) một bè Tính từ (âm nhạc) (hát) một bè
  • Monodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ lân biển Danh từ giống đực (động vật học) kỳ lân biển
  • Monodrome

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fonction monodrome ) (toán học) hàm độc đạo
  • Monodyname

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị một dài Tính từ (thực vật học) (có) nhị một dài
  • Monoecie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính cùng gốc 1.2 ( số nhiều) lớp cùng gốc (theo hệ thống phân loại Lin-nê)...
  • Monogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một vợ một chồng 1.2 (thực vật học) đơn giao 1.3 Danh từ 1.4 Người một vợ, người một chồng...
  • Monogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ một vợ một chồng 1.2 (thực vật học) sự đơn giao Danh từ giống cái Chế độ...
  • Monogamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monogamie Tính từ Xem monogamie Famille monogamique gia đình một vợ một chồng Végétaux monogamiques thực...
  • Monogamiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo chế độ một vợ một chồng Danh từ Người theo chế độ một vợ một chồng
  • Monogonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự sinh sản vô giao Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Monogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ kết tên 1.2 Dấu ký tắt, chữ ký tắt Danh từ giống đực Chữ kết tên Dấu ký tắt,...
  • Monogrammiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nghệ sĩ hay ký tắt (ở các tác phẩm của mình) Danh từ Nghệ sĩ hay ký tắt (ở các tác phẩm của...
  • Monographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản chuyên khảo Danh từ giống cái Bản chuyên khảo
  • Monographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên khảo Tính từ Chuyên khảo
  • Monogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một lá noãn Tính từ (thực vật học) (có) một lá noãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top