Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monomoteur

Mục lục

Tính từ

(có) một động cơ (máy bay)
Danh từ giống đực
Máy bay một động cơ

Xem thêm các từ khác

  • Monomotrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monomoteur monomoteur
  • Monomphale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi chung rốn Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi chung rốn
  • Monomère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) đơn phân 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất đơn phân Tính từ (hóa học) đơn phân...
  • Monométallisme

    Danh từ giống đực (kinh tế) chế độ đơn bản vị
  • Monométalliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monométallisme 2 Danh từ 2.1 (kinh tế) tài chính người theo chế độ đơn bản vị Tính từ Xem monométallisme...
  • Mononucléaire

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân
  • Mononucléose

    Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân
  • Monophasé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) gồm một pha 2 Danh từ giống đực 2.1 điện một pha Tính từ (điện học) gồm một pha...
  • Monophonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) độc điệu 1.2 Đơn kênh (kỹ thuật điện thanh) Tính từ (âm nhạc) độc điệu Đơn kênh...
  • Monophtalme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) một mắt Tính từ (y học) (có) một mắt
  • Monophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật một mắt Danh từ giống cái (y học) tật một mắt
  • Monophtongaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng nguyên âm đơn hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng...
  • Monophtongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm đơn Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm đơn
  • Monophysisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết một bản chất Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết một bản chất
  • Monophysite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết một bản chất Tính từ monophysisme monophysisme Danh từ (tôn...
  • Monoplace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một chỗ ngồi (xe, máy bay) Tính từ (có) một chỗ ngồi (xe, máy bay)
  • Monoplan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay một lớp cánh Danh từ giống đực Máy bay một lớp cánh
  • Monopode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một chân 1.2 (thực vật học) đơn trục 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) quái thai một chân...
  • Monopole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Độc quyền Danh từ giống đực Độc quyền
  • Monopoleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc quyền 1.2 Danh từ 1.3 (kinh tế) tài chính người độc quyền, người chuyên doanh Tính từ Độc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top