- Từ điển Pháp - Việt
Monospermique
|
Xem monosperme
Xem thêm các từ khác
-
Monostyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột một thân Danh từ giống đực (kiến trúc) cột một thân -
Monosyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đơn tiết 1.2 Phản nghĩa Polysyllabe 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ đơn... -
Monosyllabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đơn tiết 1.2 Phản nghĩa Polysyllabique Tính từ (ngôn ngữ học) đơn tiết Mot monosyllabique... -
Monosyllabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tính đơn tiết Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tính đơn tiết -
Monothermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đồng đều thân nhiệt (sáng và chiều) Danh từ giống cái (y học) sự đồng... -
Monotocardes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ một tâm nhĩ động vật thân mềm chân bụng Danh từ giống... -
Monotone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn điệu 1.2 Phản nghĩa Nuancé, varié. Divertissant Tính từ Đơn điệu Chant monotone bài hát đơn điệu... -
Monotonement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đơn điệu Phó từ Đơn điệu -
Monotonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn điệu 1.2 Phản nghĩa Diversité, variété Danh từ giống cái Sự đơn điệu Phản nghĩa... -
Monotopisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết một điểm phát sinh Danh từ giống đực (sinh vật học,... -
Monotrace
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Train d\'atterrissage monotrace ) (hàng không) càng hạ cánh kiểu xe đạp -
Monotriche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que một tiêm mao Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn que... -
Monotrope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan thủy tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan thủy tinh -
Monotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm thể thao đồng kiểu 1.2 Phép in tranh một bản 1.3 (ngành in) máy monô Danh từ... -
Monotypique
Mục lục 1 Xem monotype Xem monotype -
Monovalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một Tính từ ( hóa học) đơn hóa trị (có) hóa trị một -
Monovalente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monovalent monovalent -
Monoxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) monôxit Danh từ giống đực ( hóa học) monôxit -
Monoxyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc mộc (thuyền) Tính từ Độc mộc (thuyền) -
Monozygote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Dizygote Tính từ Jumeaux monozygotes ) sinh đôi đơn hợp tử Phản nghĩa Dizygote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.