- Từ điển Pháp - Việt
Mutin
|
Tính từ
Nghịch ngợm, láu lĩnh
- Enfant mutin
- đứa bé nghịch ngợm
Phản nghĩa Docile
(từ cũ, nghĩa cũ) chống đối
Danh từ
Kẻ chống đối, kẻ nổi loạn
Xem thêm các từ khác
-
Mutine
Mục lục 1 Xem mutin Xem mutin -
Mutinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi loạn 1.2 Cuộc nổi loạn Danh từ giống cái Sự nổi loạn Cuộc nổi loạn -
Mutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng lặng thinh 1.2 Thái độ im lặng, sự câm lặng 1.3 Phản nghĩa Bavardage, loquacité,... -
Mutité
Danh từ giống cái (y học) sự câm -
Mutualisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tế hóa Danh từ giống cái Sự tương tế hóa -
Mutualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự hỗ sinh 1.2 (kinh tế) tài chính thuyết tương tế, phong trào... -
Mutualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tế 1.2 Danh từ 1.3 Hội viên hội tương tế Tính từ Tương tế Société mutualiste hội tương tế... -
Mutualité
Danh từ giống cái Sự tương tế Tổ chức tương tế -
Mutuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn nhau 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Hội tương tế Tính từ Lẫn nhau Aide mutuelle sự giúp đỡ lẫn nhau... -
Mutuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutuel mutuel -
Mutuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lẫn nhau Phó từ Lẫn nhau S\'instruire mutuellement dạy lẫn nhau -
Mutuellisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mutualisme mutualisme -
Mutuelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chủ trương liên hiệp chủ thợ 1.2 (sử học) hội viên công hội Danh từ Người chủ trương... -
Mutule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mutun Danh từ giống cái (kiến trúc) mutun -
Myalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau cơ Danh từ giống cái (y học) chứng đau cơ -
Myasthénie
Danh từ giống cái (y học) chứng nhược cơ -
Myatonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm trương lực cơ Danh từ giống cái (y học) chứng giảm trương lực cơ -
Myatrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng teo cơ Danh từ giống cái (y học) chứng teo cơ -
Mycoccidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn nấm (ở cây) Danh từ giống cái Mụn nấm (ở cây) -
Mycoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm váng Danh từ giống đực Nấm váng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.