Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nécrologue

Danh từ giống đực

Người chép tiểu truyện người chết

Xem thêm các từ khác

  • Nécromancie

    Danh từ giống cái Thuật gọi hồn, thuật chiêu hồn
  • Nécromancien

    Danh từ giống đực Kẻ gọi hồn, thầy đồng gọi hồn
  • Nécromant

    == Xem nécromancien
  • Nécrophage

    Tính từ (động vật học) ăn xác chết Insecte nécrophage sâu bọ ăn xác chết
  • Nécrophilie

    Danh từ giống cái (y học) chứng loạn dâm tử thi
  • Nécrophore

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ xạ
  • Nécropole

    Danh từ giống cái (văn học) nghĩa địa lớn (sử học) mộ cổ lớn
  • Nécropsie

    Danh từ giống cái (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự mổ xác, sự mổ tử thi
  • Nécrose

    Danh từ giống cái (y học) sự chết hoại
  • Nécroser

    Ngoại động từ Làm chết hoại
  • Nécrotique

    Tính từ (y học) chết hoại
  • Néerlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hà Lan 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan Tính từ (thuộc) Hà Lan Danh từ...
  • Néfaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu; tai hại 2 Phản nghĩa 2.1 Faste propice bénéfique [[]] Tính từ Xấu; tai hại Jour néfaste ngày xấu...
  • Néflier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn tra néflier du Japon cây nhót tây
  • Négateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ định 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phủ định, người hay phủ định Tính từ Phủ định Esprit...
  • Négation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phủ định, sự phủ nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Affirmation assentiment [[]] Danh từ giống cái...
  • Négative

    negative là tính từ,nghĩa của nó cũng tương tự như tiếng anh
  • Négativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ chối, không được 1.2 Tiêu cực 2 Phản nghĩa 2.1 Affirmativement Positivement [[]] Phó từ Từ chối, không...
  • Négaton

    Danh từ giống đực (vật lý học) negaton
  • Négatoscope

    Danh từ giống đực (y học) đèn đọc phim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top