Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nacroculture

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề nuôi ốc xà cừ

Xem thêm các từ khác

  • Nacrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh xà cừ Danh từ giống cái Ánh xà cừ
  • Nadal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh
  • Nadir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) thiên để, điểm đáy Danh từ giống đực (thiên văn) thiên để, điểm đáy
  • Nadiral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nadir Tính từ Xem nadir Point nadiral điểm thiên để
  • Nadirale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nadiral nadiral
  • Nadorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nađorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nađorit
  • Naga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thần mình rắn (thần thoại ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thần...
  • Nagaika

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi da (của người Cô-dắc) Danh từ giống cái Roi da (của người Cô-dắc)
  • Nage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bơi; kiểu bơi 1.2 (hàng hải) sự chèo thuyền, sự bơi thuyền 1.3 (thể dục thể thao)...
  • Nageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nổi ngang mặt nước 1.2 Bơi Tính từ (thực vật học) nổi ngang mặt nước Feuilles...
  • Nageante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nageant nageant
  • Nageoire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nageoires 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vây (cá); bơi chèo (thú ở biển) 1.3 (hàng hải) phao ( thủy phi cơ) 1.4...
  • Nageoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ì ạch bơi Ngoại động từ (thân mật) ì ạch bơi
  • Nager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bơi 1.2 Bơi thuyền, chèo thuyền 1.3 Nổi 1.4 (thân mật) mặc rộng thùng thình 1.5 Lõng bõng 1.6...
  • Nageret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ngụy trang (để (săn bắn) trên đầm) Danh từ giống đực Thuyền ngụy trang (để...
  • Nageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bơi 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên bơi lội 1.3 Người chèo (thuyền) 1.4...
  • Nageuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nageur nageur
  • Naguère

    Phó từ Mới đây, vừa rồi, chưa bao lâu
  • Nagyagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nagiagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nagiagit
  • Nahaïka

    Danh từ giống cái Như nagaika
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top