Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

National-socialiste

Mục lục

Tính từ

Quốc xã
Danh từ
Phần tử quốc xã

Xem thêm các từ khác

  • Nationale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái national national
  • Nationalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tính chất dân tộc Phó từ Theo tính chất dân tộc
  • Nationalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quốc hữu hóa 1.2 Phản nghĩa Dénationalisation, privatisation. Danh từ giống cái Sự quốc...
  • Nationaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc hữu hóa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dân tộc hóa; quốc gia hóa 1.3 Phản nghĩa Dénationaliser,...
  • Nationalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa dân tộc; chủ nghĩa quốc gia 1.2 Phản nghĩa Internationalisme. Danh từ giống đực...
  • Nationaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân tộc chủ nghĩa; quốc gia chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa dân tộc; người theo chủ...
  • Nationalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dân tộc 1.2 Dân tộc 1.3 Quốc tịch Danh từ giống cái Tính dân tộc Dân tộc Quốc tịch...
  • Native

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái natif natif
  • Nativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩm sinh, vốn Phó từ Bẩm sinh, vốn Nativement bon bẩm sinh tốt
  • Nativisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết bẩm sinh Danh từ giống đực (triết học) thuyết bẩm sinh
  • Nativiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết bẩm sinh Tính từ nativisme nativisme Danh từ Người theo thuyết bẩm sinh
  • Nativité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày sinh; lễ ngày sinh (của chúa Giê xu, của Đức Mẹ, của thánh Giăng Báp-tít) 1.2 Tranh...
  • Natrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrit
  • Natrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) natri Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) natri
  • Natrocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrocanxit
  • Natrojarosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrojarozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrojarozit
  • Natrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrolit
  • Natronite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natronit
  • Natrophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrofilit
  • Natrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực natrite natrite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top