- Từ điển Pháp - Việt
Ni
|
//--></SCRIPT></HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
Not found</BODY></HTML>
Xem thêm các từ khác
-
Niable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chối 1.2 Phản nghĩa Indéniable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Niais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, khờ khạo, ngớ ngẩn 1.2 Phản nghĩa Fin, habile, malicieux, malin, rusé, spirituel. 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Niaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái niais niais -
Niaisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khờ khạo, ngớ ngẩn Phó từ Khờ khạo, ngớ ngẩn -
Niaiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn -
Niaiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khờ khạo, tính ngớ ngẩn 1.2 Điều khờ khạo, điều ngớ ngẩn 1.3 Phản nghĩa Finesse,... -
Niaouli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tràm hoa lục Danh từ giống đực Cây tràm hoa lục -
Nib
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) không chút nào Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa... -
Nicaraguayen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ni-ca-ra-goa Tính từ (thuộc) Ni-ca-ra-goa -
Nicaraguayenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicaraguayen nicaraguayen -
Nice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn -
Niche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...) 1.2 Cũi chó 1.3 (thân mật) trò chơi khăm, trò... -
Nicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú 2 Ngoại động từ 2.1 Để, đặt Nội động từ Làm... -
Nichet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trứng giả lót ổ Danh từ giống đực Trứng giả lót ổ -
Nicheux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà đẻ (có để trứng lót) Danh từ giống đực Ổ gà đẻ (có để trứng lót) -
Nichoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp, ổ ấp (cho chim, gà, vịt ấp trứng) Danh từ giống đực Lồng ấp, ổ ấp (cho... -
Nichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vú (đàn bà) Danh từ giống đực (thông tục) vú (đàn bà) -
Nichrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) -
Nickel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niken, kền 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) sạch bong Danh từ giống đực Niken, kền Tính từ... -
Nickelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ kền Danh từ giống đực Sự mạ kền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.