Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nictitant

Mục lục

Tính từ

Paupière nictitante
) (động vật học) mí nháy, màng nháy (ở mắt chim)

Xem thêm các từ khác

  • Nictitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nictitant nictitant
  • Nictitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nictation nictation
  • Nid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ, ổ 1.2 Đồng âm Ni. Danh từ giống đực Tổ, ổ Nid d\'\'oiseaux tổ chim Nid de souris ổ...
  • Nid-d'abeilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi thêu tổ ong 1.2 Đố tổ ong (trên vải) Danh từ giống đực Mũi thêu tổ ong Đố tổ...
  • Nid-d'oiseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tổ chim (dương xỉ) 1.2 (thực vật học) lan tổ chim Danh từ giống...
  • Nid-de-poule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà (trên mặt đường) Danh từ giống đực Ổ gà (trên mặt đường)
  • Nidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Sự làm tổ Danh từ giống cái ( số nhiều) Sự làm tổ Nidation de l\'oeuf sự...
  • Nidicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn ở tổ (cho đến khi bay được) Tính từ Lớn ở tổ (cho đến khi bay được) Oiseaux nidicoles chim...
  • Nidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tổ; cách làm tổ Danh từ giống cái Sự làm tổ; cách làm tổ
  • Nidifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ Nội động từ Làm tổ
  • Nidifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm rời tổ (sau khi nở) Tính từ Sớm rời tổ (sau khi nở) Oiseaux nidifuges chim sớm rời tổ
  • Nidoreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nidoreux nidoreux
  • Nidoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùi thum thủm Tính từ Có mùi thum thủm
  • Nidulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây tổ Tính từ Xây tổ Guêpe nidulante ong vò vẽ xây tổ
  • Nidulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nidulant nidulant
  • Nidularium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa ổ (trồng làm cảnh) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Niellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khảm men huyền (vào đồ bạc) Danh từ giống đực Sự khảm men huyền (vào đồ bạc)
  • Nielle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men huyền 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bệnh giun lươn (ở lúa mì) Danh từ giống đực Men huyền...
  • Nieller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khảm men huyền (đồ bạc) 1.2 Làm cho (lúa mì) bị bệnh giun lươn Ngoại động từ Khảm men...
  • Nielleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khảm men huyền Danh từ giống đực Thợ khảm men huyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top