- Từ điển Pháp - Việt
Nominative
Xem thêm các từ khác
-
Nominativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích danh Phó từ Đích danh Être interpellé nominativement bị chất vấn đích danh -
Nominaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) phái duy danh Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) phái duy... -
Nommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi tên, gọi là; đặt tên; chỉ tên 1.2 Bổ nhiệm, chỉ định 1.3 Phản nghĩa Déposer, destituer.... -
Nommé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) tên là 1.2 Gọi tên, nêu tên 1.3 được bổ nhiệm 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý)... -
Nommément
Phó từ đích danh Citer quelqu\'un nommément nêu đích danh ai đặc biệt là L\'influence du climat et nommément de l\'humidité ảnh hưởng... -
Nomogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toán đồ Danh từ giống đực Toán đồ -
Nomographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép giải toán đồ, phép đồ giải Danh từ giống cái Phép giải toán đồ, phép đồ giải -
Nomographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồ giải Tính từ Đồ giải -
Non
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không 2 Danh từ giống đực 2.1 Một tiếng không 2.2 Phản nghĩa Oui, si. Phó từ Không ne pas dire non không... -
Non-agression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không xâm lược Danh từ giống cái Sự không xâm lược Pacte de non-agression hiệp ước... -
Non-alignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách không liên kết 1.2 Phản nghĩa Alignement. Danh từ giống đực Chính sách không liên... -
Non-aligné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên kết 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước không liên kết Tính từ Không liên kết Danh từ giống... -
Non-arrondi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không tròn môi (nguyên âm) Tính từ (ngôn ngữ học) không tròn môi (nguyên âm) -
Non-arrondie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-arrondi non-arrondi -
Non-assistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu cứu trợ 1.2 Phản nghĩa Assistance, secours. Danh từ giống cái Sự không chịu... -
Non-belligérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tham chiến 2 Phản nghĩa 2.1 Belligérant Tính từ Không tham chiến Phản nghĩa Belligérant -
Non-combattant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quân sự) không chiến đấu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) quân không chiến đấu (như thầy... -
Non-combattante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-combattant non-combattant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.