Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Notarial

Mục lục

Tính từ

Công chứng
Actes notariaux
giấy tờ công chứng

Xem thêm các từ khác

  • Notariale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái notarial notarial
  • Notariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức công chứng viên 1.2 Giới công chứng viên Danh từ giống đực Chức công chứng viên...
  • Notarié

    Tính từ Do công chứng viên lập
  • Notation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi; lời ghi; nét ghi 1.2 Ký pháp; ký hiệu 1.3 (âm nhạc) cách ghi nốt 1.4 Sự ghi nhận xét...
  • Note

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ghi, lời ghi chép 1.2 Lời chú, lời chú thích 1.3 Thông tri, thông điệp, công hàm 1.4 Bản...
  • Noter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu 1.2 Ghi để nhớ 1.3 Chú ý, lưu ý 1.4 Ghi nhận xét; cho điểm 1.5 (âm nhạc) ghi nốt...
  • Notice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu dẫn 1.2 Bản chỉ dẫn Danh từ giống cái Tiểu dẫn Bản chỉ dẫn
  • Notificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để thông báo Tính từ Để thông báo
  • Notification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự báo, sự thông báo 1.2 Giấy báo, bản thông báo Danh từ giống cái Sự báo, sự thông báo...
  • Notificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái notificatif notificatif
  • Notifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo, thông báo Ngoại động từ Báo, thông báo Notifier un arrêt thông báo một bản quyết định
  • Notion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khái niệm Danh từ giống cái Khái niệm La notion du bien et du mal khái niệm thiện ác N\'avoir...
  • Notionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem notion Tính từ Xem notion Terme notionnel thuật ngữ chỉ khái niệm
  • Notionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái notionnel notionnel
  • Notocorde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dây sống Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) dây...
  • Notoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ai cũng biết, rõ ràng, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, faux, inconnu Tính từ Ai cũng biết, rõ ràng,...
  • Notoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, hiển nhiên Phó từ Rõ ràng, hiển nhiên Nouvelle notoirement fausse tin rõ ràng sai
  • Notonecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp bơi (sâu bọ cánh khác) Danh từ giống đực (động vật học) rệp...
  • Notophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai có bọc ở lưng Danh từ giống đực (y học) quái thai có bọc ở lưng
  • Notoriété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rõ ràng, tình trạng mọi người đều biết 1.2 Sự nổi danh, sự nổi tiếng 2 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top