Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nourrisseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người nuôi bò sữa
Người vỗ béo súc vật
Đĩa ăn (cho ong ăn); máng ăn (cho súc vật ăn)

Xem thêm các từ khác

  • Nourrisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ còn bú Danh từ giống đực Trẻ còn bú
  • Nourriture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thức ăn, món ăn 1.2 Sự nuôi tằm; lứa tằm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo dục Danh từ giống...
  • Nous

    Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều) 1.1 Chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta 1.2 (thân mật) đằng ấy, chú mình... ( ngôi thứ hai)...
  • Nouure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cục rắn (ở xương người bị bệnh còi) Danh từ giống cái nouaison nouaison (y học)...
  • Nouveau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới; mới lạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái mới 2.2 Người mới đến; học sinh mới 2.3 Phản nghĩa...
  • Nouveau-né

    Tính từ (số nhiều nouveau-nés) Sơ sinh Une fille nouveau-née em gái sơ sinh Gloire nouveau-née (nghĩa bóng) danh tiếng mới nảy sinh
  • Nouveauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mới lạ 1.2 điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới 2 Phản nghĩa 2.1 Ancienneté...
  • Nouvel

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực nouveau nouveau
  • Nouvelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người mới đến, học sinh mới 1.3 Tin tức 1.4 Truyện ngắn Tính từ...
  • Nouvelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết truyện ngắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết mục tin tức (trong báo) Danh từ Người...
  • Nova

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) 1.1 (thiên văn) sao mới Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) (thiên...
  • Novaculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) novaculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) novaculit
  • Novateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà canh tân 1.4 Phản nghĩa Conservateur, imitateur, réactionnaire,...
  • Novation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đổi mới trái vụ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đổi...
  • Novatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ novation novation
  • Novatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái novateur novateur
  • Novelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nôvelet Danh từ giống cái (âm nhạc) nôvelet
  • Novelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) luật bổ sung Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) luật bổ...
  • Novembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng mười một Danh từ giống đực Tháng mười một
  • Novemdial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tuần chín ngày tang (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tuần chín ngày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top