- Từ điển Pháp - Việt
Noyauter
|
Ngoại động từ
Cài người vào lũng đoạn (một tổ chức)
(kỹ thuật) làm lõi (khuôn đúc)
Xem thêm các từ khác
-
Noyauteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy làm lõi khuôn đúc Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy làm lõi khuôn đúc -
Noyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm nước (cho chết) 1.2 Làm ngập nước, làm ướt đẫm; pha nhiều nước 1.3 Dìm, làm chìm... -
Noyeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hồ đào Danh từ giống cái Đất trồng hồ đào -
Noyure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh lỗ (để lọt một cái đầu đinh vít hay một cái bánh xe đồng hồ) Danh từ giống cái... -
Noyé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đuối 1.2 đầm đìa, đẫm 1.3 Chìm, chìm ngập 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đuối Tính... -
Noétique
Tính từ (triết học) xem noèse -
Noël
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (Noël) lễ Nô-en, lễ Giáng sinh 1.2 Thánh ca giáng sinh 1.3 Quà Nô-en (cũng) viết petit noël Danh... -
Np
Mục lục 1 ( hóa học) neptuni (kí hiệu) ( hóa học) neptuni (kí hiệu) -
Nu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nuy (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Khoả thân; tranh khoả thân; tượng khoả thân 2 Tính từ 2.1 Trần,... -
Nu-propriétaire
Danh từ giống đực (luật) người có quyền sở hữu trên giấy tờ, người có quyền hư hữu -
Nuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây 1.2 Làn, đám 1.3 (nghĩa bóng) bóng mây Danh từ giống đực Mây Ciel chargé de nuages trời... -
Nuageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuageux nuageux -
Nuageux
Mục lục 1 Bản mẫu:Nuageux 2 Tính từ 2.1 Đầy mây 2.2 Lờ mờ, mờ mịt 2.3 Phản nghĩa Clair, serein. Bản mẫu:Nuageux Tính từ... -
Nuance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc thái 1.2 Tí chút Danh từ giống cái Sắc thái Tí chút -
Nuancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)... -
Nuancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng độ màu (của sáp đánh móng tay...) Danh từ giống đực Bảng độ màu (của sáp đánh... -
Nubien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi) Tính từ (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi) -
Nubienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nubien nubien -
Nubile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến tuổi hôn nhân, tới tuần cập kê 1.2 Phản nghĩa Impubère. Tính từ Đến tuổi hôn nhân, tới tuần... -
Nubilité
Danh từ giống cái Tuổi cập kê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.