Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obstinément

Phó từ

Ngoan cố; khăng khăng
S'en tenir obstinément à sa première opinion
khăng khăng giữ ý kiến đầu tiên của mình

Xem thêm các từ khác

  • Obstructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tắc, gây tắc Tính từ Làm tắc, gây tắc
  • Obstructionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương phá rối (ở nghị trường) Danh từ giống đực Chủ trương phá rối (ở nghị...
  • Obstructionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nghị viên phá rối (ở nghị trường) Tính từ obstructionnisme obstructionnisme Danh từ Nghị...
  • Obstructive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obstructif obstructif
  • Obstruer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc, làm nghẽn 1.2 Phản nghĩa Déboucher, désobstruer. Ngoại động từ Làm tắc, làm nghẽn...
  • Obstrué

    Tính từ (bị) tắc, (bị) nghẽn
  • Obstétrical

    Tính từ Xem obstétrique
  • Obstétrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa sản 2 Tính từ 2.1 (thuộc) thai sản Danh từ giống cái (y học) khoa sản Tính từ...
  • Obsécration

    Danh từ giống cái Lời cầu nguyện (số nhiều, (sử học)) lễ cầu đảo (cổ La Mã)
  • Obsédant

    Tính từ ám ảnh Image obsédante hình ảnh ám ảnh
  • Obsédé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị ám ảnh Tính từ Bị ám ảnh Danh từ giống đực Người...
  • Obséquieusement

    Phó từ Khúm núm, xum xoe Courtisan obséquieux tên nịnh thần khúm núm Sourire obséquieux cái cười xum xoe
  • Obséquiosité

    Danh từ giống cái Sự khúm núm, sự xum xoe Poli jusqu\'à l\'obséquiosité lễ độ đến khúm núm
  • Obtance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo, (sử học)) cớ bác lời cầu xin Danh từ giống cái (tôn giáo, (sử học)) cớ bác...
  • Obtempérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vâng lệnh, tuân lệnh 2 Phản nghĩa 2.1 Contrevenir [[]] Nội động từ Vâng lệnh, tuân lệnh Phản...
  • Obtenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin được, đạt được, thu được, giành được, được 1.2 Phản nghĩa Manquer, perdre. Ngoại...
  • Obtention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin được, sự đạt được, sự thu được Danh từ giống cái Sự xin được, sự đạt...
  • Obtruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tắc 1.2 (chính trị) thủ đoạn phá rối (ở nghị trường) 1.3 (thể dục thể thao) sự...
  • Obturateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập 1.4 Khóa nòng (ở súng) 1.5 (điện...
  • Obturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bít, sự lấp Danh từ giống cái Sự bít, sự lấp Obturation d\'un conduit sự bịt một ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top