Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oesophagique

Mục lục

Tính từ

oesophagien
oesophagien

Xem thêm các từ khác

  • Oesophagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng co thắt thực quản Danh từ giống đực (y học) chứng co thắt thực quản
  • Oesophagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thực quản Danh từ giống cái (y học) viêm thực quản
  • Oesophago-gastrostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật nối thông thực quản dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật nối...
  • Oesophagomalacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn thực quản Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn thực quản
  • Oesophagoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình thực quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình thực...
  • Oesophagoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi thực quản Danh từ giống đực (y học) ống soi thực quản
  • Oesophagoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi thực quản Danh từ giống cái (y học) phép soi thực quản
  • Oesophagostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông thực quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông thực...
  • Oesophagostomose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh giun kết hạt (của bò) Danh từ giống cái (thú y học) bệnh giun kết hạt...
  • Oesophagotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thực quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thực quản
  • Oestral

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cycle oestral ) (sinh vật học; sinh lý học) chu kỳ động dục
  • Oestrale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oestral oestral
  • Oestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi giòi mũi (hại cừu) Danh từ giống đực (động vật học) ruồi...
  • Oestridiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh ruồi giòi Danh từ giống cái (thú y học) bệnh ruồi giòi
  • Oestrogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gây động dục 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất gây động dục Tính từ...
  • Oestromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người cuồng dâm Danh từ (y học) người cuồng dâm
  • Oestrus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thời kỳ động dục Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Oetite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) etit Danh từ giống cái (khoáng vật học) etit
  • Oeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeufs) 1.1 Trứng 1.2 Cái nong tất (để mạng tất) 1.3 (thân mật) kẻ ngờ nghệch,...
  • Oeuf-de-coq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dái gà (họ cà) Danh từ giống đực (thực vật học) cây dái gà (họ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top