Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Officier

Mục lục

Nội động từ

(tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ
Tiến hành trịnh trọng

Danh từ giống đực

Viên chức
Officier de l'état civil
viên chức hộ tịch
Sĩ quan
Người được thưởng huân chương
Officier de l'Instruction publique
người được thưởng huân chương giáo dục hạng nhất
officier de balai
sĩ quan không chuyên môn
officier de guérite
lính quèn
officier de paix
sĩ quan cảnh sát
officier de santé
y sĩ
officier ministériel
viên chức tư pháp
officiers généraux
tướng lĩnh
officiers subalternes
sĩ quan cấp uý
officiers supérieurs
sĩ quan cấp tá

Xem thêm các từ khác

  • Officieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officieux officieux
  • Officieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chính thức 1.2 Phản nghĩa Officiellement. Phó từ Không chính thức Intervenir officieusement can thiệp...
  • Officieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chính thức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Ego…ste, officiel 1.4 Danh từ...
  • Officinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Tính từ ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Préparation...
  • Officinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officinal officinal
  • Officine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hãng thuốc, phòng thuốc 1.2 (nghĩa xấu) ổ Danh từ giống cái Hãng thuốc, phòng thuốc (nghĩa...
  • Offrande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ cúng 1.2 Quà; đồ quyên 1.3 (tôn giáo) lễ thu đồ cúng Danh từ giống cái Đồ cúng Quà;...
  • Offrant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Le plus offrant ) người trả giá cao nhất
  • Offre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biếu, sự dâng, vật biếu 1.2 Sự dạm (bán, mua); sự đề nghị; vật dạm bán; lời đề...
  • Offrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biếu, tặng, dâng 2 Phản nghĩa Refuser 2.1 Đề nghị 2.2 Trả giá 2.3 Bày ra, phô ra 2.4 Giơ ra 2.5...
  • Offset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối in ôpxet 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy in ôpxet 1.4 Giấy in ôpxet 2 Tính từ 2.1 In ôpxet...
  • Offshore

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Thăm dò khai thác dầu khí ngoài khơi Tính từ không đổi Thăm dò khai thác dầu khí ngoài...
  • Offusquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực mình, làm tức tối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) che lấp, che Ngoại động từ Làm bực mình,...
  • Oflag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại tù binh sĩ quan (của phát xít Đức) Danh từ giống đực Trại tù binh sĩ quan (của...
  • Oghamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ écriture oghamique chữ ogam
  • Ogivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thành hình cung nhọn Danh từ giống đực Sự làm thành hình cung nhọn
  • Ogival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ogive Tính từ Xem ogive Vo‰te ogivale vòm có gân cung Arcs ogivaux cung nhọn art ogival nghệ thuật gôtic
  • Ogivale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ogival ogival
  • Ogive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gân cung (ở vòm) 1.2 Hình cung nhọn 1.3 Đầu đạn (đạn dài (như) đạn súng cối...)...
  • Ognette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục (của thợ đá, thợ chạm) Danh từ giống cái Cái đục (của thợ đá, thợ chạm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top