Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ombellales

Mục lục

Danh từ giống cái số nhiều

(thực vật học) bộ hoa tán

Xem thêm các từ khác

  • Ombelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán (cụm hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) tán (cụm hoa)
  • Ombelliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tán Tính từ (có) hình tán
  • Ombellule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán con Danh từ giống cái (thực vật học) tán con
  • Ombilic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rốn 1.2 (toán học) điểm rốn 1.3 (địa lý, địa chất) hố trũng, miền trũng 1.4 (thực...
  • Ombilical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ombilic 1.2 (có) hình rốn Tính từ (giải phẫu) xem ombilic Cordon ombilical dây rốn (có)...
  • Ombilicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombilical ombilical
  • Ombilication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Ombilication du mamelon ) (y học) chứng thụt núm vú
  • Ombrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành lá che bóng, tán che bóng, bóng cây 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi sợ bóng sợ vía 1.3 Phản...
  • Ombrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che bóng, che rợp 1.2 Trùm lên, phủ lên Ngoại động từ Che bóng, che rợp Arbres qui ombragent une...
  • Ombrageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombrageux ombrageux
  • Ombrageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngờ vực Phó từ (một cách) ngờ vực
  • Ombrageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhát, sợ bóng 1.2 (nghĩa bóng) hay sợ bóng sợ vía, hay ngờ vực 1.3 Phản nghĩa Paisible, tranquille. Tính...
  • Ombre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bóng 1.2 Bóng mát 1.3 Bóng tối 2 Phản nghĩa Clarté, éclairage, lumière 2.1 (nghĩa bóng) hình bóng...
  • Ombrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dù Danh từ giống cái Dù Femme qui s\'abrite sous une ombrelle người phụ nữ che dù Ombrelle d\'une...
  • Ombrellino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tàn vải trắng Danh từ giống đực (tôn giáo) tàn vải trắng
  • Ombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) đánh bóng 1.2 Che Ngoại động từ (hội họa) đánh bóng Ombrer un dessin đánh bóng...
  • Ombrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim cò mào Danh từ giống cái Chim cò mào
  • Ombreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực feuillagiste feuillagiste
  • Ombreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombreux ombreux
  • Ombreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho bóng mát 1.2 Rợp bóng 1.3 Phản nghĩa Ensoleillé. Tính từ Cho bóng mát Des hêtres ombreux những cây sồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top