- Từ điển Pháp - Việt
Onyxis
Xem thêm các từ khác
-
Onzain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) khổ thơ mười một câu Danh từ giống đực (thơ ca) khổ thơ mười một câu -
Onzaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) cây nến mười một ngọn Danh từ giống cái (tôn giáo) cây nến mười một ngọn -
Onze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười một 1.2 (thứ) mười một 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười một 1.5 Số mười một 1.6 Ngày mười... -
Onzième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười một 1.2 Phần mười một 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười một; cái thứ mười một 3 Danh... -
Onzièmement
Phó từ Mười một là -
Onéreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề 2 Phản nghĩa 2.1 Bénévole gracieux gratuit avantageux économique [[]]... -
Oocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tế bào trứng Danh từ giống đực (thực vật học) tế bào trứng -
Oogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự noãn giao Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Oogone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) túi cái Danh từ giống cái (thực vật học) túi cái -
Oolithe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oolit, đá trứng cá Danh từ giống cái (khoáng vật học) oolit, đá trứng... -
Oolithique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ oolit Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) kỳ oolit -
Oologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) trứng chim Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) trứng chim -
Oologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ oologie oologie -
Oolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ung trứng Danh từ giống cái Sự ung trứng -
Oomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói trứng Danh từ giống cái Thuật bói trứng -
Ooplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chất trứng (ở trứng sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Oosphère
Danh từ giống cái (thực vật học) cầu noãn -
Oothèque
Danh từ giống cái (động vật học) bọc trứng (ở một số sâu bọ) -
Ootomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân cắt trứng (bằng phương pháp nhân tạo để nghiên cứu)... -
Opacifiant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pouvoir opacifiant ) khả năng chắn sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.