Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ophtalmique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) mắt
Artère ophtalmique
động mạch mắt

Xem thêm các từ khác

  • Ophtalmodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhức mắt Danh từ giống cái (y học) sự nhức mắt
  • Ophtalmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa mắt Danh từ giống cái (y học) khoa mắt
  • Ophtalmologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ophtalmologie Tính từ Xem ophtalmologie Institut ophtalmologique viện mắt
  • Ophtalmologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa mắt Danh từ Thầy thuốc khoa mắt
  • Ophtalmologue

    Mục lục 1 Xem ophtalmologiste Xem ophtalmologiste
  • Ophtalmomalacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn mắt Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn mắt
  • Ophtalmomètre

    Danh từ giống đực (y học) nhãn chiết kế
  • Ophtalmoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính soi đáy mắt Danh từ giống đực (y học) kính soi đáy mắt
  • Ophtalmoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi đáy mắt Danh từ giống cái (y học) sự soi đáy mắt
  • Ophtalmoscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sự soi đáy mắt Tính từ (y học) sự soi đáy mắt
  • Ophtalmostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái cố định mắt (để mổ) Danh từ giống đực (y học) cái cố định mắt (để...
  • Opiacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thuốc phiện vào Ngoại động từ Cho thuốc phiện vào
  • Opiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) chế phẩm có thuốc phiện Danh từ giống đực (dược học) chế phẩm có thuốc...
  • Opiathodome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hậu cung (đền cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) hậu cung (đền cổ...
  • Opiathoglyphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) móc sau (rắn) Tính từ (động vật học) (có) móc sau (rắn)
  • Opiathognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học tật lẹm cằm Danh từ giống đực (giải phẫu) học tật lẹm cằm
  • Opiathographe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết hai mặt Tính từ Viết hai mặt Manuscrit opiathographe bản chép tay viết hai mặt
  • Opiathosoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (phần) thân Danh từ giống đực (động vật học) (phần) thân
  • Opilions

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chân dài (lớp nhện) Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Opime

    Mục lục 1 Tính từ ( Dépouilles opimes) 1.1 (sử học) chiến lợi phẩm tước từ tử thi tướng địch 1.2 Chiến lợi phẩm lớn;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top