- Từ điển Pháp - Việt
Ouralite
Xem thêm các từ khác
-
Ouralitisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự uralit hóa, sự amfibon hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự uralit... -
Ouralorthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraloctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraloctit -
Ouraque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ống niệu rốn Danh từ giống đực (giải phẫu) ống niệu rốn -
Ouratea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lão mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lão mai -
Ourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) mắc, lờ (sợi) 1.2 (thơ ca) dệt đan 1.3 (nghĩa bóng) sắp xếp 1.4 (nghĩa bóng) âm... -
Ourdissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc, sự lờ 1.2 (xây dựng) sự trát vữa Danh từ giống đực (ngành dệt)... -
Ourdissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy mắc sợi, máy lờ sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) máy mắc sợi, máy... -
Ourdou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ua đu (của Pa-ki-xtan) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ua... -
Ourler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền Ngoại động từ Viền Ourler des mouchoirs viền khăn tay -
Ourles
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Bệnh quai bị Danh từ giống đực số nhiều Bệnh quai bị -
Ourlet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường viền 1.2 (kỹ thuật) mép gập Danh từ giống đực Đường viền (kỹ thuật) mép... -
Ourleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ viền Danh từ giống cái Thợ viền -
Ourlien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh quai bị Tính từ (y học) (thuộc) bệnh quai bị Orchite ourlienne viêm tinh hoàn do... -
Ourlienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ourlien ourlien -
Ourlé
Tính từ (có) viền Mouchoir ourlé khăn tay viền Nuage ourlé de blanc đám mây có viền trắng -
Ours
Mục lục 1 Bản mẫu:Ours 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con gấu 1.3 Người thô lỗ, người bẩn tính 1.4 (tiếng... -
Ours-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu mèo Danh từ giống đực (động vật học) gấu mèo -
Ourse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gấu cái Danh từ giống cái Gấu cái La Grande Ourse ) chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng La... -
Oursin
Mục lục 1 Bản mẫu:Oursin 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) cầu gai, nhím biển Bản mẫu:Oursin Danh từ giống đực... -
Ourson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gấu con 1.2 Da lông gấu Danh từ giống đực Gấu con Da lông gấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.