Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oursonne

Mục lục

Tính từ

Chenille oursonne
) sâu róm

Xem thêm các từ khác

  • Oust

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hấp! (để giục hay đuổi đi) Thán từ Hấp! (để giục hay đuổi đi)
  • Out

    Mục lục 1 Phó từ, tính từ 1.1 (thể dục thể thao) ra ngoài (quần vợt) Phó từ, tính từ (thể dục thể thao) ra ngoài (quần...
  • Outarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà sếu Danh từ giống cái (động vật học) gà sếu petite outarde canepetière...
  • Outardeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà sếu con Danh từ giống đực Gà sếu con
  • Outcross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự lai xa Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Outcrossing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) biện pháp lai xa Danh từ giống đực (nông nghiệp) biện pháp lai xa
  • Outeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lỗ thông hơi (ở mái nhà lợp đá đen) Danh từ giống đực (kiến trúc) lỗ...
  • Outil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dùng, dụng cụ 1.2 (nghĩa bóng) công cụ 1.3 (thông tục) người kỳ cục Danh từ giống...
  • Outillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ nghề 1.2 Thiết bị (của một nhà máy) 1.3 Xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy) Danh...
  • Outiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho 1.2 Trang bị Ngoại động từ Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ...
  • Outillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm dụng cụ 1.2 Nghề bán dụng cụ Danh từ giống cái Xưởng làm dụng cụ Nghề...
  • Outilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế tạo dụng cụ Danh từ giống đực Thợ chế tạo dụng cụ
  • Outlaw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp, côn đồ sống ngoài pháp luật Danh từ giống đực Kẻ cướp, côn đồ sống...
  • Outrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăng nhục 1.2 Điều xúc phạm, điều vi phạm Danh từ giống đực Sự lăng nhục Accabler...
  • Outrageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Paroles outrageantes những lời lăng nhục
  • Outrageante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrageant outrageant
  • Outrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăng nhục 1.2 Xúc phạm, vi phạm, phạm Ngoại động từ Lăng nhục Xúc phạm, vi phạm, phạm
  • Outrageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrageux outrageux
  • Outrageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nhục mạ 1.2 Quá chừng Phó từ (một cách) nhục mạ Quá chừng
  • Outrageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhục mạ 1.2 (văn học) tai hại Tính từ Nhục mạ Paroles outrageuses lời nói nhục mạ (văn học) tai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top