Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pédicellaire

Danh từ giống đực

(động vật học) chân cặp (ở cầu gai)

Xem thêm các từ khác

  • Pédicelle

    Danh từ giống đực (thực vật học) cuống hoa (sinh vật học; sinh lý học) cuống
  • Pédiculaire

    Tính từ (do) chấy rận Maladie pédiculaire bệnh chấy rận
  • Pédiculose

    Danh từ giống cái (y học) bệnh chấy rận
  • Pédiculé

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) có cuống Tumeur pédiculée u có cuống
  • Pédicure

    Danh từ giống đực Người chữa bệnh da chân; người cắt chai chân
  • Pédieux

    Tính từ (thuộc) bàn chân Muscle pédieux cơ bàn chân
  • Pédiment

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) tiền sơn nguyên
  • Pédipalpe

    Danh từ giống đực (động vật học) chân xúc giác (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) nhón chân xúc giác (lớp nhện)
  • Pédiplaine

    Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sơn nguyên
  • Pédogenèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành đất, sự hình thành thổ nhưỡng 2 Danh từ giống cái 2.1 (sinh vật học; sinh...
  • Pédologie

    Danh từ giống cái Thổ nhưỡng học Nhi đồng học
  • Pédologue

    Danh từ Nhà thổ nhưỡng học Nhà nhi đồng học
  • Pédonculaire

    Tính từ Xen pédoncule
  • Pédoncule

    Danh từ giống đực (sinh vật học) cuống Pédoncule floral (thực vật học) cuống hoa Pédoncule cérébral (giải phẫu) cuống não
  • Pédé

    Danh từ giống đực (thông tục) viết tắt của pédéraste
  • Pédéraste

    Danh từ giống đực Kẻ loạn dâm hậu môn
  • Pédérastie

    Danh từ giống cái Thói loạn dâm hậu môn
  • Pégase

    Danh từ giống đực (động vật học) cá rồng (thân mật) ngựa có cánh (tượng trưng thi ứng)
  • Péjoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Mélioratif [[]] Tính từ Xấu nghĩa Mot péjoratif từ xấu nghĩa Phản nghĩa Mélioratif...
  • Péjoration

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự hóa nghĩa xấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top