Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pagnote

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hèn nhát

Xem thêm các từ khác

  • Pagnoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm Je vais me pagnoter tớ đi nằm
  • Pagode

    Mục lục 1 Bản mẫu:Chùa Báo QuốcBản mẫu:Chùa Än Quang 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Chùa 1.3 Guốc (của phụ nữ) 1.4 (từ cũ;...
  • Pagodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pagodit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pagodit
  • Pagodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếu, am Danh từ giống đực Miếu, am
  • Pagodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu Nam cực Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu...
  • Pagophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mòng biển tuyết Danh từ giống cái (động vật học) mòng biển tuyết
  • Pagoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiệm sương Danh từ giống đực Máy nghiệm sương
  • Pagre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá miễn sành, cá mui Danh từ giống đực (động vật học) cá miễn sành,...
  • Pagure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn Danh từ giống đực (động vật học) tôm...
  • Pagus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pagi) 1.1 (sử học) châu quận nông thôn (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Pahlavi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Pa-la-vi Danh từ giống đực Tiếng Pa-la-vi
  • Pahudia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gụ xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây gụ xiêm
  • Paidologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pédologie pédologie
  • Paidologue

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ pédologue pédologue
  • Paie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lương 1.2 Sự trả lương, sự phát lương Danh từ giống cái Lương La paie des ouvriers lương...
  • Paiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trả; số tiền trả 1.2 (nghĩa bóng) sự trả ơn; điều trả ơn 1.3 Phản nghĩa Non-paiement....
  • Paierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sở kho bạc 1.2 Đồng âm Pairie, péri. Danh từ giống cái Sở kho bạc Đồng âm Pairie, péri.
  • Paillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phủ rơm; sự quấn rơm Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự phủ rơm;...
  • Paillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, dâm đãng 1.2 Đĩ, lẳng, lẳng lơ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ trụy lạc, kẻ dâm đãng...
  • Paillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paillard paillard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top