Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pailleteur

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ đãi vàng

Xem thêm các từ khác

  • Paillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang kim 1.2 Vảy 1.3 Vết (của ngọc) 1.4 (xây dựng) lò xo then cửa Danh từ giống cái Trang...
  • Pailleté

    Tính từ điểm trang kim (áo, vải) (khoáng vật học) có vảy ánh
  • Pailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán rơm 1.2 Ngưòi chuyển rơm Danh từ giống đực Người bán rơm Ngưòi chuyển rơm
  • Pailleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pailleux pailleux
  • Pailleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết, có tì Tính từ Có vết, có tì Fer pailleux sắt có tì fumier pailleux phân chưa hoai rơm độn
  • Paillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lớp rơm phủ; lớp rơm lót Danh từ giống đực (nông nghiệp) lớp rơm phủ;...
  • Paillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vảy kim loại; vảy hàn 1.2 Miếng lót tôn màu (ở dưới viên ngọc...) 1.3 Áo rơm (bọc chai)...
  • Paillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nệm trấu (đặt trên nệm rơm ở giường trẻ em) Danh từ giống đực Nệm trấu (đặt...
  • Paillote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tranh Danh từ giống cái Nhà tranh
  • Pain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh mì 1.2 Lương thực, cái ăn 1.3 Bánh 1.4 (bếp núc) chả 1.5 (quân sự, tiếng lóng, biệt...
  • Pair

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẵn 2 Danh từ giống đực 2.1 (kinh tế) đồng giá 2.2 ( số nhiều) người ngang hàng, người ngang địa...
  • Pairage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chập dòng (truyền hình) Danh từ giống đực Sự chập dòng (truyền hình)
  • Paire

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Đôi, cặp Tính từ giống cái pair pair Danh từ giống cái Đôi, cặp Une...
  • Pairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẵn Phó từ Chẵn
  • Pairesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thượng nghị sĩ phu nhân ( Anh) 1.2 Bà công khanh (có tước công khanh thế tập, ở Anh) 1.3 (sử...
  • Pairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức thượng nghị sĩ ( Anh) 1.2 (sử học) chức công khanh; đất công khanh ( Pháp) 1.3 Danh từ...
  • Pairol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạc đồng Danh từ giống đực Cái vạc đồng
  • Paisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiền hậu, hiền 1.2 Yên tĩnh, thanh bình 1.3 Phản nghĩa Agressif, emporté; inquiet, tourmenté. Agité, bruyant,...
  • Paisiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên tĩnh, thanh bình Phó từ Yên tĩnh, thanh bình Vivre paisiblement sống thanh bình
  • Paissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăn thả trái phép Danh từ giống cái Sự chăn thả trái phép Troupeaux trouvés en paissance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top