- Từ điển Pháp - Việt
Palampore
Xem thêm các từ khác
-
Palan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) palăng Danh từ giống đực (kỹ thuật) palăng -
Palanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đòn gánh (bằng gỗ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vải lót áo Danh từ giống cái Cái đòn gánh... -
Palancre
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái palangre palangre -
Palancrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Câu giăng Nội động từ Câu giăng -
Palancrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câu giăng Tính từ Câu giăng Bateau palancrier thuyền câu giăng -
Palangre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu giăng Danh từ giống cái Dây câu giăng -
Palangrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Câu giăng Nội động từ Câu giăng -
Palanguer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ palanquer palanquer -
Palanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) lũy cọc (ở công sự) Danh từ giống cái (hàng hải) lũy cọc (ở công sự) -
Palanquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) dùng palăng xây lũy cọc (cho công sự) Nội động từ (hàng hải) dùng palăng xây lũy... -
Palanquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cáng 1.2 (hàng hải) palăng siết buồm Danh từ giống đực Cái cáng (hàng hải) palăng... -
Palanquium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chây Danh từ giống đực (thực vật học) cây chây -
Palanquée
Danh từ giống cái (hàng hải) chuyến palăng (số hàng do palăng bốc dỡ mỗi lần) -
Palas
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) đẹp, xinh Tính từ (nghĩa bóng) đẹp, xinh -
Palastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực palâtre palâtre -
Palatal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm (miệng) Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm (miệng) Voyelle palatale nguyên... -
Palatale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palatal palatal -
Palatalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự vòm hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự vòm hóa -
Palataliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) vòm hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) vòm hóa -
Palatalisé
Tính từ (ngôn ngữ học) vòm hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.