Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palefrenier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người coi ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Palefroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa đám (để cưỡi đi diễu vào những dịp long trọng...) Danh từ...
  • Palembang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tép (mây sợi nhỏ dùng nguyên sợi để đan mặt ghế...) Danh từ giống đực Mây tép...
  • Paleron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt vai (bò...) Danh từ giống đực Thịt vai (bò...)
  • Palestinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-le-xtin 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-le-xtin Tính từ (thuộc) Pa-le-xtin Danh từ Người Pa-le-xtin
  • Palestinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) Pa-le-xtin Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) Pa-le-xtin
  • Palestre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trường đấu vật Danh từ giống cái (sử học) trường đấu vật
  • Palet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô Danh từ giống đực Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô
  • Paletot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng Danh từ giống đực Áo choàng paletot de sapin (thông tục) cái săng, quan tài tomber...
  • Palette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que bẹt 1.2 Lá guồng (tàu thủy) 1.3 Thịt bả vai 1.4 (hội họa) bản màu, (nghĩa bóng) nước...
  • Palettisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị khay chuyển hàng 1.2 Sự chất lên khay chuyển hàng Danh từ giống...
  • Palettiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trang bị khay chuyển hàng cho 1.2 Chất lên khay chuyển hàng Ngoại động từ (kỹ...
  • Pali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li
  • Palier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thềm nghỉ (ở cầu thang) 1.2 (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ 1.3 Đoạn nằm ngang (trên đường...
  • Palification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng cọc (cho chắc đất) Danh từ giống cái Sự đóng cọc (cho chắc đất)
  • Palifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (cho chắc đất) Ngoại động từ Đóng cọc (cho chắc đất)
  • Palilalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lắp lời Danh từ giống cái (y học) chứng lắp lời
  • Palimpseste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên cảo đã chùi chữ cũ để viết chữ mới vào Danh từ giống đực Nguyên cảo đã...
  • Palindrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ đọc ngược xuôi, câu đọc ngược xuôi (vẫn không thay đổi) Danh từ giống đực Từ...
  • Palinodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến 1.2 (sử học) thơ cải chính (cải chính một...
  • Palinodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi ý kiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top