Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pardalie

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngọc đốm

Xem thêm các từ khác

  • Pardanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi diều vằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi diều...
  • Pardessus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác Danh từ giống đực Áo khoác
  • Pardi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) tất nhiên! Thán từ (thân mật) tất nhiên! Il aime son père -Pardi! Nó yêu bố mẹ nó? -Tất...
  • Pardienne

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp
  • Pardieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế!
  • Pardine

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ pardienne !
  • Pardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tha lỗi, sự tha thứ 1.2 (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ) 1.3 Phản...
  • Pardonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha thứ, đáng tha thứ Tính từ Có thể tha thứ, đáng tha thứ Enfant pardonnable đứa trẻ đáng...
  • Pardonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ 1.2 Bỏ qua 2 Nội động từ 2.1 Tha thứ, dung thứ 2.2 Trừ, chừa Ngoại động từ Tha...
  • Pare-balles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hầm tránh đạn 1.2 Áo che đạn 1.3 Tính từ Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pare-boue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm ngáng bùn (ở bánh xe sau) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm ngáng...
  • Pare-brise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính che gió (trước xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Kính che gió (trước...
  • Pare-chocs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thanh bảo hiểm, thanh đỡ va chạm (trước và sau xe ô tô) Danh từ giống đực...
  • Pare-clous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chống đinh (đệm giữa xăm và lốp xe) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pare-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (lâm nghiệp) dải phòng hỏa 1.2 Thiết bị phòng cháy lan Danh từ giống đực...
  • Pare-neige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hàng rào chống tuyết Danh từ giống đực ( không đổi) Hàng rào chống tuyết
  • Pare-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lưới chắn đá (trước đèn ô tô) Danh từ giống đực ( không đổi) Lưới...
  • Pare-soleil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm che nắng (cho người lái xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm che...
  • Pare-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che gió (ở bếp đun ngoài trời) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái...
  • Pare-éclats

    Danh từ giống đực (không đổi) Tường chống mảnh đạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top