Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parricide

Mục lục

Tính từ

Giết cha; giết mẹ
Danh từ
Kẻ giết cha, kẻ giết mẹ
Danh từ giống đực
Tội giết cha; tội giết mẹ
(từ cũ, nghĩa cũ) tội giết vua

Xem thêm các từ khác

  • Parse

    Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực, tính từ Danh từ, danh từ giống đực, tính từ parsi parsi
  • Parsec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) pacxec (bằng 3, 26 năm ánh sáng) Danh từ giống đực (thiên văn) pacxec (bằng 3,...
  • Parsemer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rức, rải, làm lấm tấm 1.2 Điểm Ngoại động từ Rức, rải, làm lấm tấm Parsemer un chemin...
  • Parsi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người Pác-xi (người ấn Độ theo đạo Do-ro-át) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Pác-xi...
  • Parsisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Pác-xi (đạo Do-ro-át của người Pác-xi ở ấn Độ) Danh từ giống đực Đạo Pác-xi...
  • Parsonsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacxonxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacxonxit
  • Part

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần 1.2 Phản nghĩa Ensemble. 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật pháp, pháp lý) trẻ sơ sinh Danh...
  • Partage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (phần), sự phân 1.2 Phần được chia 1.3 Phận 1.4 Sự ngang phiếu 1.5 Phản nghĩa...
  • Partageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia (phần) Tính từ Có thể chia (phần) Biens partageables tài sản có thể chia
  • Partageant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự phần chia Danh từ giống đực Người dự phần chia
  • Partageante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageant partageant
  • Partager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia 1.2 Chia sẻ; cùng chịu; cùng chung 1.3 Phú cho 1.4 Chia rẽ 1.5 Phản nghĩa Accaparer. Réunir Ngoại...
  • Partageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Tính từ Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Enfant partageur đứa trẻ thảo...
  • Partageuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageur partageur partageux partageux
  • Partageux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đòi chia đều mọi của cải Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Partance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi en partance...
  • Partant

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Do đó 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi 2.2 Người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy...
  • Partante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partant partant
  • Partenaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên 1.2 Người cùng nhảy (khiêu vũ)...
  • Parterre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn) 1.2 (sân khấu) khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top