Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Partisan

Mục lục

Tính từ

Vì đảng phái, vì chính kiến
Querelles partisanes
sự cãi cọ vì đảng phái
(thân mật) có ý kiến, có chủ trương
être partisan de recommencer
có ý kiến là bắt đầu lại

Danh từ giống đực

Người theo, người tán thành
Les partisans de la paix
những người tán thành hòa bình
Thân binh
Quân du kích
Guerre de partisans
chiến tranh du kích
Phản nghĩa Adversaire, antagoniste, contradicteur, détracteur

Xem thêm các từ khác

  • Partisane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partisan partisan
  • Partita

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) tổ khúc Danh từ giống cái (âm nhạc) tổ khúc
  • Partiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị phân phối nước (nông giang) Danh từ giống đực Thiết bị phân phối nước (nông...
  • Partitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Article partitif mạo từ bộ...
  • Partition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia cắt 1.2 (âm nhạc) bản dàn bè 1.3 (toán học) sự phân hoạch Danh từ giống cái Sự...
  • Partitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partitif partitif
  • Partouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (thông tục) cuộc truy hoan
  • Partout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp nơi 1.2 Ở mọi nơi 1.3 (thể dục thể thao) đều 1.4 Phản nghĩa Nulle part Phó từ Khắp nơi Ở mọi...
  • Partouze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partouse partouse
  • Parturiente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sản phụ Danh từ giống cái (y học) sản phụ
  • Parturition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ, sự sinh đẻ Danh từ giống cái Sự đẻ, sự sinh đẻ
  • Parulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) apxe lợi Danh từ giống cái (y học) apxe lợi
  • Parure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang sức, sự tô điểm 1.2 Đồ trang sức 1.3 Bộ đồ lót nữ 1.4 Mẫu thải (khi lạng...
  • Parurerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn bán đồ trang sức Danh từ giống cái Sự buôn bán đồ trang sức
  • Parurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ trang sức 1.2 Người bán đồ trang sức Danh từ giống đực Người làm đồ...
  • Parution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất bản Danh từ giống cái Sự xuất bản Parution d\'un roman sự xuất bản một cuốn...
  • Parvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đạt tới 1.2 Đến; truyền đến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng) Nội động từ Đạt...
  • Parvenu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mới nổi, kẻ hãnh tiến 1.2 Tính từ 1.3 Mới nổi, hãnh tiến Danh từ giống đực Kẻ...
  • Parvenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái parvenu parvenu
  • Parvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trước nhà thờ Danh từ giống đực Sân trước nhà thờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top