- Từ điển Pháp - Việt
Patricienne
Xem thêm các từ khác
-
Patrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổ quốc 1.2 Quê hương 1.3 Xứ sở Danh từ giống cái Tổ quốc Quê hương Xứ sở -
Patrimoine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia sản, di sản Danh từ giống đực Gia sản, di sản Dilapider le patrimoine patermel phung phí... -
Patrimonial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patrimoine Tính từ Xem patrimoine Biens patrimoniaux của ddi sản -
Patrimoniale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patrimoine patrimoine -
Patrimonialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thể gia sản, như là di sản Phó từ Như thể gia sản, như là di sản -
Patrimonialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Di sản hóa Ngoại động từ Di sản hóa -
Patrinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ bồng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ bồng -
Patrinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patrinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patrinit -
Patriotard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ yêu nước cực đoan 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) yêu nước cực đoan Danh từ... -
Patriote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người yêu nước 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đồng bào 1.3 Tính từ 1.4 Yêu nước 1.5 Phản nghĩa... -
Patriotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu nước 1.2 Phản nghĩa Antipatriotique Tính từ Yêu nước Poésie patriotique thơ ca yêu nước Phản nghĩa... -
Patriotiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với tinh thần yêu nước Phó từ Với tinh thần yêu nước -
Patriotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng yêu nước Danh từ giống đực Lòng yêu nước -
Patristique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) giáo phụ học 2 Tính từ 2.1 (tôn giáo) giáo phụ Danh từ giống cái (tôn giáo) giáo... -
Patrocline
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité patrocline ) ( số nhiều) di truyền tính bố -
Patrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn tập tác phẩm giáo phụ Danh từ giống cái patristique patristique Toàn tập tác phẩm giáo... -
Patron
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...) 1.2 Chủ 1.3 Thầy chỉ... -
Patronage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bảo trợ 1.2 Hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ Danh từ giống đực Sự bảo trợ... -
Patronal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem patron 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ 1.4 (sử học) chức bảo nô, chế... -
Patronale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patronal patronal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.