Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pedum

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) gậy khoằm (của người chăn cừu, cổ Hy Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Pedzouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; từ xấu, nghĩa ít dùng) người quê kệch Danh từ giống đực (thông tục; từ...
  • Peeling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm róc da (ở quanh chỗ sẹo, cho sẹo bớt rõ...) Danh từ giống đực Sự làm róc da...
  • Pegel

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực pageau pageau
  • Pegma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khám thờ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) khám thờ (cổ Hy Lạp)
  • Pegmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pecmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pecmatit
  • Pehlvi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính từ Danh từ giống đực Tính từ pahlavi pahlavi
  • Peignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự chải sợi 1.2 Xưởng chải sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chải...
  • Peigne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lược 1.2 (ngành dệt) (khung) gỗ 1.3 (động vật học) con điệp Danh từ giống đực...
  • Peigne-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ khốn nạn Danh từ giống đực (thông tục) đồ khốn nạn
  • Peigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải 1.2 (nghĩa bóng) chải chuốt 1.3 Phản nghĩa ébouriffer, écheveler Ngoại động từ Chải Peigner...
  • Peigneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ chải sợi Danh từ (ngành dệt) thợ chải sợi
  • Peigneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái peigneur peigneur
  • Peignier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm lược 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người bán lược Danh từ giống đực Thợ...
  • Peignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng (mặc khi ở phòng tắm ra, mặc trong nhà khi ngủ dậy...) Danh từ giống đực Áo...
  • Peignures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tóc chải rụng Danh từ giống cái ( số nhiều) (từ...
  • Peille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) giẻ làm giấy 1.2 Đồng âm Paye Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
  • Peiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhặt giẻ (làm giấy) Danh từ giống đực Người nhặt giẻ (làm giấy)
  • Peillereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua dẻ (làm giấy) Danh từ giống đực Người mua dẻ (làm giấy)
  • Peillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực peiller peiller
  • Peinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thanh thản 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người thanh thản Tính từ (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top