Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pentédécagone

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) hình mười lăm cạnh

Tính từ

(toán học) (có) mười lăm cạnh

Xem thêm các từ khác

  • Peperomia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây càng cua Danh từ giống đực (thực vật học) cây càng cua
  • Pepettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền
  • Peppermint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bạc hà Danh từ giống đực Rượu bạc hà
  • Pepsinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pepxinaza pepxin Danh từ giống cái (sinh vật học) pepxinaza pepxin
  • Pepsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pepxin Danh từ giống cái (sinh vật học) pepxin
  • Peptidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) peptiđaza Danh từ giống cái (sinh vật học) peptiđaza
  • Peptide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, hóa học) peptit Danh từ giống đực (sinh vật học, hóa học) peptit
  • Peptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiêu hóa Tính từ pepsine pepsine (thuộc) tiêu hóa
  • Peptisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Keo tán được Tính từ Keo tán được
  • Peptisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự keo tán Danh từ giống cái ( hóa học) sự keo tán
  • Peptonate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peptonat Danh từ giống đực ( hóa học) peptonat
  • Peptone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học, sinh vật học) pepton Danh từ giống cái ( hóa học, sinh vật học) pepton
  • Peptonisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Pepton hóa được Tính từ Pepton hóa được
  • Peptonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pepton hóa Danh từ giống cái Sự pepton hóa
  • Peptoniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pepton hóa Ngoại động từ Pepton hóa
  • Peptonurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái pepton Danh từ giống cái (y học) chứng đái pepton
  • Per os

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Uống Phó ngữ Uống Administrer un médicament per os cho uống một vị thuốc
  • Peracide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peaxit Danh từ giống đực ( hóa học) peaxit
  • Perazotate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) penitrat Danh từ giống đực ( hóa học) penitrat
  • Perborate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) penitrat Danh từ giống đực ( hóa học) penitrat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top