Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Percerette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái khoan nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Percette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái percerette percerette
  • Perceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đục; người khoan Danh từ giống đực Người đục; người khoan
  • Perceuse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perceuse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy khoan Bản mẫu:Perceuse Danh từ giống cái Máy khoan
  • Percevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được Tính từ Có thể thu Taxe percevable thuế...
  • Percevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu 2 Phản nghĩa Payer, verser. 2.1 Nhận thấy, nhận thức 2.2 (triết học) tri giác Ngoại động...
  • Perchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đậu (ở chỗ cao) Danh từ giống đực Sự đậu (ở chỗ cao)
  • Perche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perche 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá pecca 3 Danh từ giống cái 3.1 Cái sào 3.2 Cần micrô 3.3...
  • Percher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đậu (chim, ở trên cành...) 1.2 Ở gác cao (người) 1.3 (thân mật) ở 2 Ngoại động từ 2.1 (thân...
  • Percheron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa pesơrông (nòi ngựa nguyên sản ở xứ Péc-sơ, Pháp) Danh từ giống đực Ngựa pesơrông...
  • Percheronne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem danh từ giống đực Tính từ Xem danh từ giống đực Cheval percheron ngựa pesơrông
  • Perchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá pecca con Danh từ giống cái (động vật học) cá pecca con
  • Percheur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oiseau percheur ) (động vật học) chim đậu (trái với chim chạy...)
  • Perchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng non 1.2 Hàng rào bằng sào Danh từ giống đực Rừng non Hàng rào bằng sào
  • Perchiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người nhảy sào Danh từ (thể dục thể thao) người nhảy sào
  • Perchlorate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peclorat Danh từ giống đực ( hóa học) peclorat
  • Perchlorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) pecloric Tính từ ( hóa học) pecloric Acide perchlorique axit pecloric
  • Perchlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua
  • Perchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn gà, giàn chim 1.2 Sào đậu (cho gà... đậu) 1.3 (thân mật) ghế cao; nơi cao; phòng trên...
  • Perchée

    Danh từ giống cái Rãnh trồng nho
  • Perclus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bại liệt 1.2 (nghĩa bóng) đờ Tính từ Bại liệt Être perclus du bras droit bại cánh tay phải (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top