Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phoque

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chó biển

Xem thêm các từ khác

  • Phormion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ sợi
  • Phormium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ sợi
  • Phormosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầu gai mềm Danh từ giống đực (động vật học) cầu gai mềm
  • Phorone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fonon Danh từ giống cái ( hóa học) fonon
  • Phosgène

    Danh từ giống đực (hóa học) fotgen
  • Phosphamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) photphamin, photphin Danh từ giống cái ( hóa học) photphamin, photphin
  • Phosphatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bón photphat Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bón photphat
  • Phosphatase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) photphataza Danh từ giống cái (sinh vật học) photphataza
  • Phosphatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự phủ photphat Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự phủ photphat
  • Phosphate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; (nông nghiệp)) photphat Danh từ giống đực ( hóa học; (nông nghiệp)) photphat
  • Phosphater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bón photphat 1.2 (kỹ thuật) phủ photphat Ngoại động từ (nông nghiệp) bón photphat...
  • Phosphaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỏ photphat Danh từ giống cái Mỏ photphat
  • Phosphatide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học) photphatit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học) photphatit
  • Phosphaturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái photphat Danh từ giống cái (y học) chứng đái photphat
  • Phosphaturique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái photphat Tính từ (y học) đái photphat
  • Phosphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) photphin Danh từ giống cái ( hóa học) photphin
  • Phosphite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) photphit Danh từ giống đực ( hóa học) photphit
  • Phosphoaminolipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học) photphoaminolipit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học) photphoaminolipit
  • Phosphocalcique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Métabolisme phosphocalcique ) (sinh vật học) sự chuyển hóa photpho-vôi
  • Phospholipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học) photpholipit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học) photpholipit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top