Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piailleur

Mục lục

Tính từ

(thân mật) kêu eo éo
Danh từ giống đực
(thân mật) người kêu eo éo

Xem thêm các từ khác

  • Piailleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piailleur piailleur
  • Pian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ghẻ cóc Danh từ giống đực (y học) ghẻ cóc
  • Piane-piane

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) nhẹ nhàng Phó từ (thông tục) nhẹ nhàng
  • Pianissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực nhẹ 1.2 (thân mật) hết sức nhẹ nhàng; hết sức thong thả 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Pianiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi pianô Danh từ Người chơi pianô
  • Pianistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho pianô Tính từ Cho pianô Oeuvre pianistique tác phẩm cho pianoo
  • Piano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) pianô Danh từ giống đực (âm nhạc) pianô Piano à queue pianô cánh piano droit pianô...
  • Pianoforte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, (sử học)) piano (kiểu cổ) cương cầm Danh từ giống đực (âm nhạc, (sử học))...
  • Pianotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo) Danh từ giống đực Sự chơi pianô mổ cò (chơi chưa...
  • Pianoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo) 1.2 Gõ gõ ngón tay Nội động từ Chơi pianô mổ cò (chơi chưa...
  • Piassava

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ sợi 1.2 Sợi cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ...
  • Piastre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng bạc Danh từ giống cái Đồng bạc
  • Piat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chim ác là con Danh từ giống đực (thông tục) chim ác là con
  • Piattole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình lắng sữa Danh từ giống cái Bình lắng sữa
  • Piaulard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay khóc nhè 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) đứa trẻ hay khóc nhè Tính từ (thân...
  • Piaule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng, căn phòng Danh từ giống cái (thông tục) phòng, căn phòng
  • Piaulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu chiêm chiếp; tiếng chiêm chiếp (chim non) 1.2 Sự khóc nhè; tiếng khóc nhè (trẻ con)...
  • Piauler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu chiêm chiếp 1.2 Khóc nhè Nội động từ Kêu chiêm chiếp Petit poulet qui piaule gà con kêu chiêm...
  • Piaulis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tiếng kêu chiếp chiếp (chim non) Danh từ giống đực (thân mật) tiếng kêu chiếp...
  • Pibale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cá chình non Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cá chình non
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top