Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Picaillons

Mục lục

Danh từ giống đực

( số nhiều) (thông tục) tiền
Avoir des picaillons
có tiền

Xem thêm các từ khác

  • Picard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Pi-các-đi ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Pi-các-đi Tính từ (thuộc)...
  • Picardan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho picacđăng (một giống nho xạ) 1.2 Rượu nho picacdăng (một loại rượu nho xạ)...
  • Picarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái picard picard
  • Picarel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá lượng Danh từ giống đực (động vật học) cá lượng
  • Picaresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kể chuyện mánh khóe bất lương Tính từ Kể chuyện mánh khóe bất lương Roman picaresque tiểu thuyết...
  • Picaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bất lương, kẻ mánh khóe Danh từ giống đực Kẻ bất lương, kẻ mánh khóe
  • Picassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết (trên đồ sứ) Danh từ giống cái Vết (trên đồ sứ)
  • Picaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flet flet
  • Piccinniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người theo phái Pích-xi-ni (nhạc sĩ ý) Danh từ (âm nhạc) người theo phái Pích-xi-ni (nhạc...
  • Piccolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáo nhỏ 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) rượu nho đỏ loại thường Danh từ giống đực...
  • Picea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vân sam Danh từ giống đực (thực vật học) cây vân sam
  • Pichenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng nhẹ Danh từ giống cái Cái búng nhẹ Recevoir une pichenette bị một cái búng nhẹ
  • Pichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xách nhỏ Danh từ giống đực Bình xách nhỏ Pichet d\'\'étain bình xách nhỏ bằng thiếc...
  • Picholette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lon (chai bằng thủy tinh, để bán rượu ở các đại lý rượu, dung tích 3 đexilit) Danh từ...
  • Picholin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống ô liu picolin Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống ô liu picolin
  • Picholine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) (quả) ô liu picolin Danh từ giống cái (nông nghiệp) (quả) ô liu picolin
  • Pichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) em bé Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) em bé
  • Piciformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ gõ kiến (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Picite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pixit
  • Pick-up

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đầu đọc, piccơp 1.2 Máy hát điện 1.3 (nông nghiệp) bộ gom rơm rạ (ở phía...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top