Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Picryle

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) picrila

Xem thêm các từ khác

  • Pictogramme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pictogrammes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ tượng hình Bản mẫu:Pictogrammes Danh từ giống đực Chữ tượng...
  • Pictographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối chữ tượng hình Danh từ giống cái Lối chữ tượng hình
  • Pictographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pictographie pictographie
  • Picton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu nho Danh từ giống đực (thông tục) rượu nho
  • Pictonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu nho Nội động từ (thông tục) uống rượu nho
  • Pictural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội họa Tính từ (thuộc) hội họa L\'art pictural nghệ thuật hội họa
  • Picturale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pictural pictural
  • Picul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tạ ta (khoảng 60, 5 kilogam) Danh từ giống đực Tạ ta (khoảng 60, 5 kilogam)
  • Pidgin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Anh hổ lốn Danh từ giống đực Tiếng Anh hổ lốn
  • Pie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim ác là 1.3 Người ba hoa 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Khoang,...
  • Pie-grièche

    Danh từ giống cái (động vật học) chim bách thanh (thân mật) người đàn bà lắm mồm; con mụ la sát
  • Pied

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pied 2 Danh từ giống đực 2.1 Bàn chân 2.2 Chân 2.3 (săn bắn) vết chân 2.4 Chân giò 2.5 Gốc 2.6 (khoa (đo...
  • Pied-bot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chân vẹo Danh từ giống đực Người chân vẹo
  • Pied-d'alouette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa tai thỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa tai thỏ
  • Pied-d'oiseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân chim
  • Pied-de-biche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả nắm kéo chuông 1.2 Cái nạy đinh 1.3 Chân vịt (ở máy khâu) 1.4 Chân hươu (chân bàn...
  • Pied-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân mèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân mèo
  • Pied-de-cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hàu Danh từ giống đực (động vật học) con hàu
  • Pied-de-chèvre

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) gót trụ kéo Cái nạy đinh
  • Pied-de-coq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ lồng vực nước Danh từ giống đực lycopode lycopode Cỏ lồng vực nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top