- Từ điển Pháp - Việt
Pilaw
Xem thêm các từ khác
-
Pilchard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá xacdin biển Măng sơ Danh từ giống đực (động vật học) cá xacdin... -
Pile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chồng 1.2 Trụ 1.3 (điện học) pin 1.4 Thùng lọc bột giấy 1.5 Danh từ giống cái 1.6 Mặt sấp... -
Pilea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lăn tăn, cây pháo bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây lăn... -
Pilentum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe kiệu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe kiệu (cổ La Mã) -
Piler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giã, tán, nghiền 1.2 (thân mật) nện cho một trận 1.3 (thân mật) đánh bại thảm hại Ngoại... -
Pilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giã Danh từ giống cái Xưởng giã -
Pilet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời đuôi nhọn Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời... -
Pilete
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vồ nhỏ Danh từ giống cái (kỹ thuật) vồ nhỏ -
Pileur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giã Danh từ giống đực Người giã -
Pileus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ chóp (bằng phớt) Danh từ giống đực (sử học) mũ chóp (bằng phớt) -
Pileuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pileux pileux -
Pileux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lông Tính từ (thuộc) lông Système pileux hệ lông -
Pilier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột, trụ 1.2 (nghĩa bóng) trụ cột 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào Danh từ giống... -
Pilifère
Tính từ (thực vật học) có lông, mang lông Assise pilifère tầng mang lông -
Pillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cướp phá, sự cướp bóc 1.2 Sự tham ô, sự ăn cắp 1.3 (nghĩa bóng) sự ăn cắp văn... -
Pillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp phá; hay cướp phá 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cướp phá, kẻ cướp 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ... -
Pillarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pillard pillard -
Piller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá, cướp bóc 1.2 Tham ô, ăn cắp 1.3 (nghĩa bóng) ăn cắp văn Ngoại động từ Cướp... -
Pilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cướp phá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn cắp văn Danh từ Kẻ cướp phá (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn... -
Pilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pilleur pilleur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.