Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plafond

Mục lục

Danh từ giống đực

Trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe)
Suspendre au plafond
treo lên trần
Mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của máy bay, tốc độ của xe cộ, giá cả, số vòng quay của máy...)
Prix plafond
giá tối đa (không được vượt)
Đáy, lòng
Plafond d'un fleuve
lòng sông
avoir une araignée dans le plafond
(thân mật) tàng tàng
crever le plafond
quá mức hạn định
être bas de plafond
kém thông minh

Xem thêm các từ khác

  • Plafonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây trần (nhà) Danh từ giống đực Sự xây trần (nhà)
  • Plafonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đạt mức cao nhất Danh từ giống đực Sự đạt mức cao nhất Le plafonnement des prix...
  • Plafonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây trần 2 Nội động từ 2.1 Đạt mức cao nhất Ngoại động từ Xây trần Plafonner une pièce...
  • Plafonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây trần Danh từ giống đực Thợ xây trần
  • Plafonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn trần 1.2 Đèn mui (ở xe ô tô) Danh từ giống đực Đèn trần Đèn mui (ở xe ô tô)
  • Plagal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cadence plagale ) kết chéo
  • Plagale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plagal plagal
  • Plage

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bãi biển Non Nước - Đà Nẵng 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ 1.3 (hàng...
  • Plagiaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn cắp 1.2 (sử học) mẹ mìn Danh từ Kẻ ăn cắp (sử học) mẹ mìn
  • Plagiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp văn 1.2 (sử học) nghề mẹ mìn 1.3 Phản nghĩa Création. Danh từ giống đực...
  • Plagier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp văn 1.2 (văn học) bắt chước Ngoại động từ Ăn cắp văn Plagier un auteur ăn cắp văn...
  • Plagioclase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) plagiocla Danh từ giống đực (khoáng vật học) plagiocla
  • Plagionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plagionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plagionit
  • Plagiostomes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cá nhám Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Plagiotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng nghiêng Tính từ (thực vật học) hướng nghiêng
  • Plagiotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hướng nghiêng Danh từ giống cái (thực vật học) sự hướng nghiêng
  • Plagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kinh doanh bãi biển Danh từ Nhà kinh doanh bãi biển
  • Plaid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phiên tòa 1.2 Vụ kiện; vụ cãi cọ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chăn choàng...
  • Plaidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể biện hộ Tính từ (luật học, pháp lý) có thể biện hộ jour plaidable...
  • Plaidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo, kiện 1.2 Biện hộ Tính từ Kiện cáo, kiện Les parties plaidantes hai bên kiện nhau, hai bên nguyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top