Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plieur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người gấp
Plieur de journaux
người gấp báo

Xem thêm các từ khác

  • Plieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gấp (giấy, vải...) Danh từ giống cái Máy gấp (giấy, vải...)
  • Plinthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệ 1.2 Chân cột 1.3 Ván chân tường 1.4 Đồng âm Plainte. Danh từ giống cái Bệ Chân cột...
  • Pliodynatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) pliođinatron Danh từ giống đực ( rađiô) pliođinatron
  • Plioir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gấp giấy; dao rọc giấy 1.2 Mảnh gỗ quấn dây câu Danh từ giống đực Dao gấp giấy;...
  • Plion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleyon pleyon
  • Pliosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn gò ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Plique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tóc rối bết Danh từ giống cái (y học) tóc rối bết
  • Plissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp nếp Danh từ giống đực Sự xếp nếp Le plissage d\'une robe sự xếp nếp chiếc...
  • Plissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhăn (trán) 1.2 (địa lý; địa chất) sự uốn nếp; nếp uốn Danh từ giống đực Sự...
  • Plisser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Xếp nếp 1.2 Làm nhàu 1.3 (làm) nhăn 1.4 (địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp 2 Nội động từ...
  • Plisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xếp nếp Danh từ giống đực Người xếp nếp Un plisseur de chemises người xếp nếp...
  • Plisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xếp nếp (vải) Danh từ giống cái Máy xếp nếp (vải)
  • Plissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nếp xếp Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nếp xếp
  • Plissé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xếp nếp 1.2 (địa lý; địa chất) uốn nếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nếp xếp Tính từ Xếp nếp...
  • Pliure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gấp giấy; cách gấp giấy; xưởng gấp giấy 1.2 Chỗ gấp; nếp gấp Danh từ giống cái...
  • Ploc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ len 1.2 Bụi dợi (bay trong xưởng) Danh từ giống đực Xơ len Bụi dợi (bay trong xưởng)
  • Ploiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong xuống, sự oằn xuống Danh từ giống đực Sự uốn cong Sự cong...
  • Plomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chì 1.2 Hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)...
  • Plombage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc chì (vào lưới); sự cạp chì (một cái gậy...) 1.2 Sự niêm chì 1.3 Sự hàn (răng)...
  • Plombagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grafit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top