- Từ điển Pháp - Việt
Poco
|
Phó từ
(âm nhạc) hơi
Xem thêm các từ khác
-
Poctalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau hậu môn Danh từ giống cái (y học) đau hậu môn -
Podagre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh gút chân 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bị bệnh gút chân 1.4 Danh từ 1.5... -
Podaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường thùy túc 2 Tính từ 2.1 (toán học) thùy túc Danh từ giống cái (toán học)... -
Podalique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Version podalique ) (y học) thủ thuật xoay chân thai -
Podarge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi úc Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi úc -
Podestat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn (ở ý, thế kỷ 13 - 14) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn... -
Podion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực podia ) (động vật học) chân ống -
Podium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bục danh dự Danh từ giống đực Bục danh dự Le champion monte sur le podium nhà quán quân bước... -
Podobranchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mang chân Danh từ giống cái (động vật học) mang chân -
Podocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim giao Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim giao -
Pododermatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) viêm da móng Danh từ giống cái (thú y học) viêm da móng -
Podolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pođolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pođolit -
Podologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa bàn chân Danh từ giống cái (y học) khoa bàn chân -
Podologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ podologie podologie -
Podophylleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái podophylleux podophylleux -
Podophylleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tissu podophylleux ) (thú y học) mô lá chân -
Podot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Puy (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Puy (thành phố Pháp) -
Podzol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) đất potzon Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) đất potzon -
Podzolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ podzol podzol -
Podzolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự potzon hóa Danh từ giống cái Sự potzon hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.