Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poll

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự kiểm phiếu bầu (ở hạ nghị viện Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Poll-tax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế thân (ở Anh) Danh từ giống đực (sử học) thuế thân (ở Anh)
  • Pollakiurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái rát Danh từ giống cái (y học) chứng đái rát
  • Pollen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) phấn (hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) phấn (hoa)
  • Pollex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón chân cái (chim) Danh từ giống đực Ngón chân cái (chim)
  • Pollicial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pollex pollex
  • Pollicisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo ngón tay cái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo ngón tay cái
  • Pollicitant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người ướm dạm Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người...
  • Pollicitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) lời ướm dạm (chưa được bên kia chấp nhận) Danh từ giống cái (luật...
  • Pollinide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khối phấn Danh từ giống đực (thực vật học) khối phấn
  • Pollinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật) khối phấn Danh từ giống cái (thực vật) khối phấn polinide ( danh từ giống...
  • Pollinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pollen Tính từ Xem pollen Tube pollinique ống phấn Sac pollinique túi phấn Analyse pollinique sự phân tích...
  • Pollinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ phấn Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ phấn
  • Pollinose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phấn hoa Danh từ giống cái (y học) bệnh phấn hoa
  • Pollinosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh phấn hoa Danh từ giống đực (y học) bệnh phấn hoa
  • Pollu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ố uế Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ố uế Un coeur pollu một trái tim ô uế
  • Polluant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ô nhiễm, gây ô nhiễm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm ô nhiễm, chất gây ô nhiễm Tính từ...
  • Polluante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polluant polluant
  • Pollucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poluxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poluxit
  • Polluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô uế 1.3 Phản nghĩa Dépolluer Ngoại...
  • Pollution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nhiễm bẩn, sự làm ô nhiễm 1.2 (y học) di tinh, mộng tinh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top