- Từ điển Pháp - Việt
Ponctuation
|
Danh từ giống cái
Sự chấm câu; dấu chấm câu
(thực vật học) điểm
Xem thêm các từ khác
-
Ponctuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng giờ; đúng thời gian 1.2 Có hình điểm Tính từ Đúng giờ; đúng thời gian Un écolier ponctuel cậu... -
Ponctuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponctuel ponctuel -
Ponctuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giờ; đúng thời gian Phó từ Đúng giờ; đúng thời gian Répondre ponctuellement aux lettres [[re�ues]]... -
Ponctuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm câu 1.2 Đánh dấu 1.3 Nội động từ 1.4 Bị lốm đốm đen (đồ gốm) Ngoại động từ... -
Pondaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa đẻ (của chim) Danh từ giống cái Mùa đẻ (của chim) -
Pondeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ 2 Danh từ giống đực 2.1 (nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều... -
Pondeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái đẻ Danh từ giống cái Mái đẻ Une bonne pondeuse một mái đẻ tốt -
Pondoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ đẻ (của gà) Danh từ giống đực Ổ đẻ (của gà) -
Pondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẻ (trứng) 1.2 (nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra Ngoại động từ Đẻ (trứng) Poule... -
Pondérable
Tính từ Cân được; có trọng lượng Fluide pondérable chất lỏng cân được -
Pondéral
Tính từ (thuộc) trọng lượng Analyse pondérale phân tích trọng lượng -
Pondération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỹ thuật) sự cân đối, sự đăng đối 1.2 Sự cân bằng 1.3 Sự điềm tĩnh 1.4 (kinh tế)... -
Pondéreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) hàng nặng Tính từ Nặng Marchandises pondéreuses hàng hóa nặng... -
Poney
Mục lục 1 Bản mẫu:Poney 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Ngựa giống nhỏ Bản mẫu:Poney Danh từ giống đực Ngựa giống nhỏ -
Pongiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn Danh từ (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn -
Pongitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau nhói, đau như châm Tính từ (y học) đau nhói, đau như châm -
Pongitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pongitif pongitif -
Pongé
Danh từ giống đực Vải sồi -
Ponor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) vực Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) vực -
Ponose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm độc do mệt Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm độc do mệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.